
KONISHI SL220W và SL220B là keo một thành phần dựa trên gốc polymer kết thúc bằng nhóm silyl. Sản phẩm khô nhanh ở nhiệt độ phòng nhờ độ ẩm trong không khí, tạo ra mối liên kết bền vững, đàn hồi và có khả năng hấp thụ rung động, chấn động tuyệt vời. Đặc biệt, dòng keo này không chứa dung môi, không chứa các siloxane mạch vòng phân tử thấp gây hại và không chứa hợp chất thiếc hữu cơ, đảm bảo an toàn cho các bộ phận điện tử và thân thiện với môi trường.
Đặc Điểm Nổi Bật
- Khô nhanh: Tiết kiệm thời gian trong quy trình sản xuất.
- Độ đàn hồi cao: Chịu được sự co giãn và rung động của vật liệu.
- Chống sốc và rung động: Bảo vệ các linh kiện nhạy cảm.
- Không dung môi: An toàn cho người sử dụng và môi trường.
- Không chứa siloxane mạch vòng: Tránh gây lỗi tiếp điểm trong thiết bị điện tử.
- Không chứa hợp chất thiếc hữu cơ: Đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
- Độ biến dạng thấp: Duy trì hình dạng ban đầu của sản phẩm.
- Chịu được sốc nhiệt lạnh mạnh: Hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
- Bám dính đa dạng vật liệu: Kim loại, gốm sứ, nhiều loại nhựa, v.v.
- Tuân thủ RoHS: Đảm bảo an toàn về chất cấm.
Ứng Dụng
Keo KONISHI SL220W và SL220B được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất điện tử và lắp ráp màn hình:
- Kết dính các bộ phận trong thiết bị điện tử và điện.
- Gắn kết khung giữa và khung ngoài cho màn hình hiển thị lớn (TV, màn hình máy tính, màn hình ô tô).
- Lắp ráp máy tính xách tay và máy tính để bàn.
- Các ứng dụng cần khả năng chống sốc, chống rung và độ đàn hồi.
- Có thể dùng làm keo trám/đổ (lưu ý thời gian khô hoàn toàn bên trong sẽ lâu hơn).
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chính của Keo KONISHI SL220W và SL220B:
Thuộc tính | KONISHI SL220W | KONISHI SL220B |
---|---|---|
Màu sắc / Hình thức | Dạng sệt trắng | Dạng sệt đen |
Độ nhớt (Pa.s / 23°C) | 90 - 200 | 90 - 200 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 1.20 - 1.30 | 1.20 - 1.30 |
Thời gian tạo màng (phút) | 6 - 15 | 6 - 15 |
Độ bền cắt kéo (N/mm²) | ||
Thép không gỉ/Thép không gỉ | 4.35 | 4.35 |
ABS/ABS | 3.92 | 3.92 |
Polycarbonate/Polycarbonate | 2.13 | 2.13 |
Độ cứng Durometer (23°C) | 50 | 50 |
Lực căng tối đa (N/mm²) | 5.3 | 5.3 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | 275 | 275 |
Điện trở suất thể tích (ohm.cm) | 1.8 x 10¹² | 1.8 x 10¹² |
Hằng số điện môi (1MHz) | 4.89 | 4.89 |
Hệ số tổn hao điện môi (1MHz) | 0.049 | 0.049 |
Độ dẫn nhiệt (W/m.K) | 0.22 | 0.22 |
Tiêu chuẩn chống cháy | -- | -- |
Quy cách đóng gói | 120ml, 333ml | 120ml, 333ml |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện môi trường và phương pháp kiểm tra. Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức từ nhà sản xuất để có thông tin chi tiết nhất.
Tại Sao Chọn Keo KONISHI SL220W/SL220B?
Với sự kết hợp giữa tốc độ khô nhanh, độ bền, tính đàn hồi cao và các chứng nhận về an toàn hóa chất, Keo KONISHI SL220W và SL220B là lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất điện tử và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất kết dính vượt trội và độ tin cậy cao.
Sản phẩm khác
- Keo Epoxy Dán Kim Loại Nhựa Araldite AW 106 / HV 953 U
- Keo Epoxy FastSteel
- Kem Tản Nhiệt WACKER PASTE P 12
- Keo Dán Cao Su 3M 1300
- HumiSeal 1B31: Lớp Phủ Bảo Vệ Mạch In Acrylic
- Keo Tản Nhiệt DOWSIL 340
- Keo Dán Cấu Trúc Plexus MA300
- Keo Silicone Momentive TSE397
- Keo Silicone MOMENTIVE RTV108 Chính Hãng
- Keo Silicone Công Nghiệp LOCTITE SI 5366