Chất Bôi Trơn Công Nghiệp

Keo Dán Cao Su và Gioăng Hiệu Suất Cao 3M 1300: Giải Pháp Kết Dính Vượt Trội

Ảnh Keo dán cao su và gioăng 3M 1300 chính hãng

Bạn đang tìm kiếm một loại keo dán có khả năng kết dính mạnh mẽ, chịu nhiệt tốt và khô nhanh cho các ứng dụng liên quan đến cao su và gioăng? Hãy khám phá Keo Dán Cao Su và Gioăng Hiệu Suất Cao 3M 1300 - một giải pháp kết dính đa năng được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.

3M 1300 là loại keo dán gốc dung môi, được thiết kế đặc biệt để kết dính các vật liệu cao su như neoprene, SBR, butyl và nhiều loại cao su khác với các bề mặt đa dạng như kim loại, gỗ, nhựa và men nướng. Với độ bền cao tức thì và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chắc chắn và độ tin cậy.

Điểm Nổi Bật Của Keo Dán 3M 1300

  • Độ Bền Cao Tức Thì: Tạo liên kết mạnh mẽ ngay sau khi dán, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
  • Khả Năng Chịu Nhiệt Tuyệt Vời: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 148°C cho cả hai phiên bản 3M 1300 và 3M 1300L.
  • Khô Nhanh: Thời gian khô nhanh chóng, chỉ từ 10-20 phút cho phiên bản 1300 và tối đa 8 phút cho phiên bản 1300L, cho phép xử lý vật liệu ngay lập tức.
  • Đa Năng: Kết dính hiệu quả nhiều loại vật liệu cao su, kim loại, gỗ, nhựa và men nướng.
  • Dễ Dàng Sử Dụng: Có thể thi công bằng nhiều phương pháp như phun, quét hoặc lăn.
  • Kháng Ẩm Tốt: Đảm bảo độ bền của mối dán trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
  • Nhiều Lựa Chọn Đóng Gói: Có sẵn trong nhiều kích cỡ khác nhau như tuýp, lon và thùng phuy, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.

Thông Số Kỹ Thuật

Thuộc Tính Kỹ Thuật Keo Dán 3M 1300 Keo Dán 3M 1300L
Độ Nhớt 1500 - 4000 cps 250 - 1000 cps
Đầu đo Brookfield RVF #4 sp @ 20 vòng/phút @ 27°C RVF #2 sp @ 20 vòng/phút @ 27°C
Hàm Lượng Chất Rắn 34 - 39% 26 - 33%
Gốc Keo Polychloroprene Polychloroprene
Màu Sắc Vàng Vàng
Trọng Lượng Riêng 7.1 - 7.5 lbs/gallon 6.9 - 7.3 lbs/gallon
Điểm Chớp Cháy -26°C (-14°F) -26°C (-14°F)
Dung Môi Distillate dầu mỏ, methyl ethyl ketone, toluene Distillate dầu mỏ, methyl ethyl ketone, toluene
Thời Gian Dán Tối đa 12 phút Tối đa 8 phút
Khả Năng Chịu Nhiệt Độ -34°C đến 148°C -34°C đến 149°C

Đặc Tính Hiệu Suất Tiêu Biểu

  • Độ Bám Dính Góc 180°: Thay đổi theo thời gian lưu hóa và nhiệt độ, từ khoảng 8.1 N/cm đến 23.4 N/cm sau 7 ngày lưu hóa ở nhiệt độ phòng.
  • Độ Bền Trượt Chồng Lớp (Gỗ Birch dày 3.175mm):
    • @ -34°C (-30°F): ~2365 kPa
    • @ 24°C (75°F): ~3785 kPa
    • @ 66°C (150°F): ~1345 kPa
    • @ 82°C (180°F): ~938 kPa
    • @ 93°C (200°F): ~586 kPa

Hướng Dẫn Sử Dụng Keo Dán 3M 1300

  1. Chuẩn Bị Bề Mặt: Đảm bảo bề mặt cần dán sạch sẽ, khô ráo, không bụi bẩn, dầu mỡ, sáp hoặc sơn bong tróc. Có thể dùng dung môi như MEK để làm sạch bề mặt.
  2. Nhiệt Độ Thi Công: Để đạt hiệu quả tốt nhất, nhiệt độ của keo và bề mặt cần dán nên ở mức tối thiểu 18°C (65°F). Nếu keo được bảo quản ở nhiệt độ thấp hơn -1°C (30°F), hãy để keo ấm lên đến nhiệt độ phòng (không quá 49°C [120°F]) và khuấy đều trước khi sử dụng.
  3. Thi Công: Khuấy đều keo trước khi sử dụng. Dùng cọ, súng phun hoặc con lăn để phủ một lớp keo mỏng và đều lên cả hai bề mặt cần dán. Nên phủ một lớp keo khô với định lượng từ 2.5 đến 3.5 g/ft² trên mỗi bề mặt. Các bề mặt xốp có thể cần thêm một lớp keo. Lớp keo đều và bóng cho thấy lượng keo vừa đủ.
  4. Thời Gian Khô: Để keo khô hoàn toàn (thời gian khô tối đa khoảng 4 phút).
  5. Thời Gian Dán: Sau khi keo khô, có một khoảng thời gian ngắn để dán các bề mặt lại với nhau (tối đa 8-12 phút).
  6. Lắp Ráp: Cẩn thận định vị các bề mặt trước khi dán. Lực dính sẽ hình thành ngay lập tức khi các bề mặt tiếp xúc.
  7. Lực Ép: Áp dụng lực ép đều lên các bề mặt đã dán để đảm bảo sự tiếp xúc tốt nhất.

Ứng Dụng Tiêu Biểu

  • Dán gioăng cao su vào bề mặt kim loại.
  • Kết dính các chi tiết cao su trong sản xuất và sửa chữa.
  • Dán tấm cao su khổ lớn.
  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không và nhiều ngành công nghiệp khác.