
ELASTOSIL E43 N là chất trám và kết dính silicone cao cấp, được thiết kế để đóng rắn khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí, tạo thành một chất đàn hồi silicone linh hoạt, bền bỉ vĩnh cửu. Sản phẩm này nổi bật với khả năng bám dính tuyệt vời trên nhiều loại vật liệu mà không cần sử dụng lớp lót.
Điểm Nổi Bật và Lợi Ích Vượt Trội
- An Toàn Thực Phẩm: Một trong những ưu điểm lớn nhất của ELASTOSIL E43 N là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về tiếp xúc với thực phẩm, bao gồm các khuyến nghị từ BfR (Đức) và FDA (Hoa Kỳ). Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị gia dụng, dây chuyền sản xuất và đóng gói thực phẩm.
- Độ Bám Dính Xuất Sắc: E43 N cho thấy khả năng kết dính mạnh mẽ trên nhiều bề mặt khác nhau như kính, gốm sứ, kim loại, nhựa và bề mặt sơn tĩnh điện mà không cần xử lý bề mặt trước (trong nhiều trường hợp).
- Khả Năng Chịu Nhiệt: Sản phẩm duy trì tính chất ổn định trong dải nhiệt độ rộng, từ -50 °C đến +180 °C, thậm chí có thể chịu được nhiệt độ đỉnh lên tới +200 °C.
- Chống Chịu Thời Tiết và Tia UV: ELASTOSIL® E43 N có khả năng chống lại tác động của môi trường, độ ẩm và tia cực tím, đảm bảo độ bền lâu dài cho các mối nối và lớp trám.
- Cách Điện Tốt: Chất liệu sau khi đóng rắn có đặc tính cách điện hiệu quả.
- Đa Dạng Độ Sệt: Có sẵn các biến thể từ không chảy xệ đến tự san phẳng, phù hợp với nhiều phương pháp ứng dụng khác nhau.
- Đóng Rắn Nhanh: Thời gian tạo màng nhanh giúp đẩy nhanh quá trình thi công.
- Không Ức Chế Hệ Đóng Rắn Platinum: An toàn khi sử dụng cùng với các loại silicone đóng rắn cộng hợp.
Ứng Dụng Phổ Biến
ELASTOSIL E43 N được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Kết dính và trám khe trong sản xuất thiết bị gia dụng và điện tử.
- Ứng dụng gioăng đệm định hình tại chỗ.
- Hệ thống sưởi ấm và làm mát.
- Ngành công nghiệp ô tô.
- Chế tạo máy.
- Ngành điện.
- Các ứng dụng yêu cầu an toàn khi tiếp xúc gián tiếp hoặc trực tiếp với thực phẩm.
Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Biểu
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật tiêu biểu của ELASTOSIL E43 N. Các giá trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng biến thể sản phẩm và điều kiện thử nghiệm. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức từ nhà sản xuất Wacker.
Tính chất khi chưa đóng rắn (Giá trị xấp xỉ tại 23 °C và 50% độ ẩm tương đối):
Thuộc tính | Giá trị | Phương pháp thử |
---|---|---|
Màu sắc | Không màu / Trong mờ | |
Tỷ trọng | 1.09 g/cm³ | DIN 53217 |
Thời gian tạo màng | 5 - 10 phút | |
Tốc độ đóng rắn | 1.6 - 1.7 mm/ngày | |
Độ nhớt động học (ở 0.5 1/s) | 250,000 mPa·s | DIN EN ISO 3219 |
Độ nhớt động học (ở 25 1/s) | 150,000 mPa·s | DIN EN ISO 3219 |
Tính chất sau khi đóng rắn (Giá trị xấp xỉ sau 14 ngày tại 23 °C và 50% độ ẩm tương đối, độ dày 2 mm):
Thuộc tính | Giá trị | Phương pháp thử |
---|---|---|
Màu sắc | Trong suốt | |
Tỷ trọng (trong nước) | 1.10 - 1.12 g/cm³ | DIN EN ISO 1183-1 A |
Độ cứng Shore A | 30 | DIN ISO 48-4 |
Độ bền kéo | 7.5 - 8.0 N/mm² | ISO 37 Loại 1 |
Độ giãn dài khi đứt | 450 - 500 % | ISO 37 Loại 1 |
Độ bền xé | 12.5 - 13.5 N/mm | ASTM D 624 B |
Lưu Ý Khi Sử Dụng và Bảo Quản
ELASTOSIL E43 N đóng rắn khi tiếp xúc với hơi ẩm, quá trình này giải phóng axit axetic. Do đó, khu vực làm việc cần được thông gió tốt. Tránh tiếp xúc trực tiếp keo chưa đóng rắn với mắt và niêm mạc. Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Luôn kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Với những đặc tính ưu việt và tính linh hoạt cao, ELASTOSIL E43 N là lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất và kỹ sư tìm kiếm một giải pháp kết dính và trám khe silicone đáng tin cậy, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cao.
Sản phẩm khác
- Keo Silicone DOWSIL 732 Chính Hãng
- Keo Epoxy 3M DP270
- Keo Loctite HHD 8540
- Keo EPO-TEK 353ND Chịu Nhiệt Cao
- Chất chống hàn tạm thời LOCTITE MSC 1000S
- Keo CEMEDINE Super-X 8008
- Keo Tản Nhiệt Electrolube HTC Không Silicone
- PSI QUIKALUMINIUM - Keo Vá Nhôm Siêu Bền
- Keo Dẫn Nhiệt DOWSIL SE 4450
- Keo Dán Cao Su 3M 1300