
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp lớp phủ bảo vệ mạch in hiệu quả, đáng tin cậy để chống lại các tác động từ môi trường như độ ẩm, bụi bẩn, hóa chất và sự ăn mòn? HumiSeal 1B31 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Là một sản phẩm sơn phủ bảo vệ acrylic một thành phần, HumiSeal 1B31 nổi bật với khả năng khô nhanh, độ dẻo tuyệt vời, khả năng huỳnh quang dưới tia UV giúp kiểm tra dễ dàng và đặc biệt là khả năng dễ dàng sửa chữa.
HumiSeal 1B31 đã được chứng minh chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như MIL-I-46058C, IPC-CC-830 và RoHS, đảm bảo mang đến sự an tâm tuyệt đối cho các ứng dụng điện tử của bạn.
Tại sao nên chọn HumiSeal 1B31?
- Bảo vệ toàn diện: Chống ẩm, chống bụi bẩn, chống hóa chất và ngăn ngừa sự ăn mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ cho bo mạch in.
- Khô nhanh: Giúp tăng tốc quá trình sản xuất và giảm thời gian chờ đợi.
- Độ dẻo cao: Phù hợp với các ứng dụng có sự thay đổi nhiệt độ hoặc rung động cơ học.
- Dễ dàng kiểm tra: Khả năng huỳnh quang dưới tia UV giúp phát hiện lỗi phủ một cách nhanh chóng và chính xác.
- Dễ dàng sửa chữa: Cho phép thực hiện các sửa đổi hoặc thay thế linh kiện một cách thuận tiện.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Đạt các chứng nhận quan trọng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều loại cụm mạch in trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Thông Số Kỹ Thuật
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của HumiSeal 1B31:
Thuộc Tính | Giá Trị |
---|---|
Tỷ trọng | 0.91 ± 0.02 g/cm³ |
Hàm lượng chất rắn | 35 ± 3 % theo trọng lượng |
Độ nhớt | 200 ± 15 centipoise (cP) |
VOC (Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) | 592 grams/litre |
Thời gian khô bề mặt | 10 phút |
Tính Chất Vật Lý (Màng Phủ Đã Khô) | |
Độ dày lớp phủ khuyến nghị | 25 - 75 microns |
Điều kiện đóng rắn khuyến nghị | 24 giờ ở nhiệt độ phòng (RT) hoặc 30 phút ở 76°C |
Thời gian đạt tính chất tối ưu | 7 ngày |
Hệ số giãn nở nhiệt | 170 ppm/°C (dưới Tg), 340 ppm/°C (trên Tg) |
Nhiệt độ chuyển thủy tinh | 14°C |
Mô đun đàn hồi | 2000 MPa @ -40°C, 1050 MPa @ 20°C, 8.5 MPa @ 60°C |
Tính dễ cháy | Tự tắt |
Độ bám dính | Tuyệt vời |
Khả năng chống chịu thời tiết | Rất tốt |
Tính Chất Điện Môi (Màng Phủ Đã Khô) | |
Điện áp chịu đựng | >1500 volts |
Điện áp đánh thủng | 7500 volts |
Hằng số điện môi | 2.5 (ở 1MHz và 25°C) |
Hệ số tiêu tán | 0.01 (ở 1MHz và 25°C) |
Điện trở cách điện | 8.0 x 10 ohms (800TΩ) |
Điện trở cách điện sau khi chịu ẩm | 6.0 x 10 ohms (60GΩ) |
Tính Chất Nhiệt (Màng Phủ Đã Khô) | |
Dải nhiệt độ hoạt động liên tục | -65°C đến +125°C |
Sốc nhiệt | Vượt qua 50 chu kỳ (-65°C đến 125°C) |
Tính Chất Hóa Học (Màng Phủ Đã Khô) | |
Thành phần chính | Acrylic |
Khả năng chống nấm mốc | Đảm bảo |
Khả năng kháng hóa chất | Tốt |
Ứng Dụng
HumiSeal 1B31 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng điện tử, bao gồm:
- Điện tử tiêu dùng
- Điện tử công nghiệp
- Thiết bị viễn thông
- Điện tử ô tô
- Và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi khả năng bảo vệ mạch in khỏi các tác động của môi trường.
Hướng Dẫn Sử Dụng
HumiSeal 1B31 có thể được thi công bằng nhiều phương pháp khác nhau:
- Nhúng (Dipping): Sử dụng chất pha loãng HumiSeal Thinner 503 nếu cần thiết để đạt độ nhớt phù hợp. Tốc độ nhúng và rút khuyến nghị là 5-15 cm/phút.
- Phun (Spraying): Cần sử dụng chất pha loãng HumiSeal Thinner 521 hoặc 521EU để đảm bảo lớp phủ đều và không bị lỗ kim. Tỷ lệ pha loãng khuyến nghị là 1:1 theo thể tích, nhưng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào thiết bị và kỹ thuật phun.
- Quét (Brushing): Có thể sử dụng một lượng nhỏ HumiSeal Thinner 503 để hỗ trợ việc quét. Độ đồng đều của lớp phủ phụ thuộc vào mật độ linh kiện và kỹ thuật của người thực hiện.
Lưu Trữ và An Toàn
- Bảo quản HumiSeal 1B31 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị là 0 đến 35°C.
- Trước khi sử dụng, nên để sản phẩm đạt đến nhiệt độ phòng (18 đến 32°C) trong vòng 24 giờ.
- Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động khi sử dụng sản phẩm. Đảm bảo thông gió tốt khi thi công và tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Tham khảo bảng dữ liệu an toàn (SDS) để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm khác
- Chất Tẩy Rửa KONTAKT IPA
- Keo Khóa Ren LOCTITE 2422
- Chai Xịt Tẩy Dầu Mỡ Rivolta A.C.S. 3 Spray
- Keo Quang Học UV Norland NOA68
- Keo Đỏ SMT Seal-glo NE3000S
- Keo Silicone Wacker Elastosil E43 Chính Hãng
- Chất Phủ Dẫn Điện KONTAKT GRAPHIT 33
- Keo TEROSON PU 6700
- Gioăng lỏng Threebond 1211
- LOXEAL 18-10: Keo làm kín ren ống khí, nước, dầu