
Bạn đang tìm kiếm một loại keo silicone đa năng, có khả năng chịu nhiệt vượt trội, độ bền cao và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp? Hãy khám phá MOMENTIVE RTV108, một sản phẩm keo silicone một thành phần, sẵn sàng sử dụng, mang đến giải pháp kết dính và trám kín tối ưu cho mọi nhu cầu của bạn.
MOMENTIVE RTV108 không chỉ là một loại keo silicone thông thường, mà còn là một chất trám và chất kết dính cực kỳ linh hoạt. Sản phẩm này có khả năng đóng rắn thành một lớp cao su silicone bền chắc, dẻo dai khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí ở nhiệt độ phòng. Với đặc tính vượt trội này, RTV108 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp điện tử, sản xuất, đến bảo trì và sửa chữa.
Ưu Điểm Nổi Bật của MOMENTIVE RTV108
- Đa năng: Sử dụng cho nhiều mục đích như kết dính, trám kín, cách điện và tạo gioăng tại chỗ.
- Chịu nhiệt cao: Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
- Độ bền vượt trội: Tạo lớp kết dính và trám kín chắc chắn, lâu dài.
- Dễ sử dụng: Keo một thành phần, không cần pha trộn, sử dụng trực tiếp.
- Bám dính tốt: Kết dính tuyệt vời với nhiều loại vật liệu như kim loại, thủy tinh, gốm sứ, nhựa cứng và dẻo, cao su tự nhiên và silicone.
- Khả năng tự bám dính: Bám dính tốt trên nhiều bề mặt sạch mà không cần lớp lót.
- Linh hoạt ở nhiệt độ thấp: Duy trì độ dẻo dai ngay cả ở nhiệt độ thấp.
- Chống chịu thời tiết và hóa chất tốt: Khả năng chống lại các tác động của môi trường, ozone và nhiều loại hóa chất.
- Tính chất cách điện tuyệt vời: An toàn cho các ứng dụng điện và điện tử.
- Dạng keo đặc: Dễ dàng thi công trên các bề mặt thẳng đứng và trên cao mà không bị chảy xệ.
Ứng Dụng Phổ Biến của MOMENTIVE RTV108
- Kết dính và trám kín trong ngành điện và điện tử.
- Tạo gioăng tại chỗ cho các thiết bị và máy móc.
- Bảo vệ và cách điện cho các mối nối và linh kiện điện tử.
- Kết dính các vật liệu khác nhau như kim loại, thủy tinh, gốm sứ và nhựa.
- Ứng dụng trong sản xuất và bảo trì công nghiệp.
- Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống thấm cao.
Thông Số Kỹ Thuật
Thuộc Tính | Đơn Vị | Giá Trị Tiêu Biểu |
---|---|---|
Tính Chất Chưa Lưu Hóa | ||
Độ nhớt | Pa·s | Dạng keo đặc |
Màu sắc | Trong suốt | |
Tỷ trọng | 1.05 | |
Tốc độ đùn | g/phút | 400 |
Thời gian khô bề mặt (ở 25°C, độ ẩm 50%) | phút | 15 - 30 |
Tính Chất Sau Lưu Hóa (sau 72 giờ ở 25°C, độ ẩm 50%) | ||
Độ cứng Shore A | 30 | |
Cường độ kéo | MPa (psi) | 2.8 (400) |
Độ giãn dài khi đứt | % | 450 |
Độ bền xé | kN/m (pli) | 1.4 (80) |
Cường độ trượt | MPa (psi) | 1.4 (200) |
Cường độ bóc tách | kN/m (pli) | 1.2 (7) |
Độ co rút tuyến tính | % | 1.0 |
Tính Chất Điện | ||
Cường độ điện môi | kV/mm (V/mil) | 20 (500) |
Hằng số điện môi (ở 60 Hz) | 2.8 | |
Hệ số tiêu tán (ở 60 Hz) | 0.001 | |
Điện trở suất khối | ohm-cm | 3 x 10 |
Tính Chất Nhiệt | ||
Nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa (trong không khí) | °C (°F) | 204 (400) |
Nhiệt độ hoạt động gián đoạn tối đa (trong không khí) | °C (°F) | 260 (500) |
Nhiệt độ hoạt động liên tục tối thiểu (trong không khí) | °C (°F) | -60 (-76) |
Độ dẫn nhiệt | cal/sec/cm²/°C/cm | 0.0005 |
Chứng Nhận và Tiêu Chuẩn
- UL (Underwriters Laboratory)
- NSF International Standard No. 51
- USDA Approved
- FDA 21 CFR 177.2600
- MIL-A-46106, Group I, Type I
- USP Class VI
- Boeing Specification BAC5010
- Airbus Qualification Level P3
Lưu Ý Quan Trọng
- MOMENTIVE RTV108 không được thiết kế và không nên sử dụng cho các ứng dụng cấy ghép vĩnh viễn vào cơ thể người.
- Sản phẩm này không phù hợp cho các ứng dụng điện và điện tử nhạy cảm, nơi sự ăn mòn của đồng, thau hoặc các kim loại nhạy cảm khác là không mong muốn.
Sản phẩm khác
- Keo Khóa Ren LOCTITE 2422
- Keo KONISHI SL220W & SL220B
- Keo Silicone Momentive TSE397
- Keo Epoxy Dán Kim Loại Nhựa Araldite AW 106 / HV 953 U
- Kem Tản Nhiệt WACKER PASTE P 12
- Keo Làm Kín Elring Curil T2 Không Hóa Rắn
- Chất Tăng Bám Dính Sika Aktivator-205
- Keo Dán Gioăng LOCTITE 5203
- Gioăng lỏng Threebond 1211
- Sơn Lót TEROSON PU 8517 H