
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp kết dính mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp, thủ công hay thậm chí là sửa chữa tại nhà? Hãy khám phá Araldite AW 106 kết hợp với chất làm cứng Hardener HV 953 U - một loại keo epoxy hai thành phần đa năng mang đến hiệu suất vượt trội trên nhiều loại vật liệu khác nhau.
Araldite AW 106 / Hardener HV 953 U là sự lựa chọn lý tưởng cho việc kết dính các thành phần kim loại, nhựa cứng, cao su, gốm sứ, thủy tinh và nhiều vật liệu thông dụng khác. Với khả năng khô ở nhiệt độ phòng, sản phẩm này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức mà vẫn đảm bảo mối nối chắc chắn và lâu dài.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Araldite AW 106 / Hardener HV 953 U
- Khả năng kết dính đa dạng: Dán được nhiều loại vật liệu khác nhau như kim loại, nhựa, cao su, gốm sứ, thủy tinh...
- Độ bền cao và dẻo dai: Tạo ra mối nối cực kỳ chắc chắn, chịu được lực kéo, lực cắt và va đập mạnh.
- Khô ở nhiệt độ phòng: Không cần gia nhiệt phức tạp, tiết kiệm năng lượng và thời gian.
- Thời gian sử dụng (pot life) dài: Khoảng 100 phút, cho phép bạn có đủ thời gian để thao tác và điều chỉnh các chi tiết trước khi keo bắt đầu đông cứng.
- Độ co ngót thấp: Giảm thiểu ứng suất nội tại trong mối nối, tăng độ bền và tuổi thọ.
- Khả năng chống chịu môi trường tốt: Chịu được các tác động của thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp, thủ công, sửa chữa và bảo trì.
Ứng Dụng Tiêu Biểu
- Trong công nghiệp:
- Lắp ráp các bộ phận kim loại trong sản xuất máy móc, thiết bị.
- Dán các chi tiết nhựa cứng trong ngành điện tử, ô tô.
- Kết dính các thành phần cao su trong sản xuất công nghiệp.
- Sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ.
- Trong thủ công và mỹ nghệ:
- Tạo liên kết bền vững cho các sản phẩm làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.
- Sử dụng trong chế tác trang sức và đồ trang trí.
- Phù hợp cho mô hình hóa và tạo khuôn.
- Trong sửa chữa và bảo trì:
-
- Sửa chữa các vật dụng gia đình làm từ kim loại, nhựa, gốm sứ.
- Vá các vết nứt, vỡ trên nhiều loại vật liệu.
-
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Araldite AW 106 / Hardener HV 953 U:
Thuộc Tính | Đơn Vị | Araldite AW 106 (Keo) | Hardener HV 953 U (Chất Làm Cứng) |
---|---|---|---|
Độ nhớt ở 25°C | mPas (cP) | 30,000 - 50,000 | 20,000 - 35,000 |
Pa.s | 30 - 50 | 20 - 35 | |
Tỷ trọng ở 25°C | 1.17 | 0.92 | |
Màu sắc | Vàng nhạt / Trong suốt | Hổ phách / Vàng nhạt | |
Dải nhiệt độ hoạt động | °C (°F) | -55 đến 80 (-67 đến 176) | -55 đến 80 (-67 đến 176) |
Lưu Ý Quan Trọng Về An Toàn và Sử Dụng
- Chất làm cứng Hardener HV 953 U có tính ăn mòn và có thể gây bỏng nặng cho da và mắt.
- Cả Araldite AW 106 và Hardener HV 953 U đều có thể gây dị ứng da ở một số người.
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ phù hợp khi sử dụng sản phẩm.
- Đảm bảo thông gió tốt trong quá trình làm việc.
- Tham khảo Bảng Dữ Liệu An Toàn (SDS) để biết thêm thông tin chi tiết về an toàn và xử lý sản phẩm.
Sản phẩm khác
- Keo Rà Khuôn Diamant Tuschierpaste
- Keo Loctite HHD 8540
- Keo TEROSON PU 6700
- Keo Đa Năng WEICON Flex 310 M
- Keo Khóa Ren LOCTITE 2422
- PSI RepairitQuik: Keo Dán Epoxy Siêu Chắc
- Keo Quang Học UV Norland NOA68
- Keo Dán Quang Học Norland NOA81
- AMBERSIL IPA: Chất Vệ Sinh Điện Tử
- Keo Epoxy Araldite AV 138M-1 HV 998-1