
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp kết dính đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt? Keo epoxy hai thành phần Araldite AV 138M-1 và chất làm cứng HV 998-1 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Sản phẩm này đã được chứng minh hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại khả năng kết dính vượt trội cho nhiều loại vật liệu khác nhau.
Araldite AV 138M-1 và HV 998-1 là hệ thống keo epoxy hai thành phần hiệu suất cao, được pha chế dưới dạng hồ sệt màu xám, có khả năng chống chảy. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng kết dính cấu trúc, nơi yêu cầu độ bền cao, khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và chịu nhiệt lên đến 120-140°C.
Ưu Điểm Nổi Bật
- Độ Bền Cao: Tạo ra mối nối cực kỳ bền chắc, chịu được tải trọng lớn.
- Khả Năng Kháng Hóa Chất Tuyệt Vời: Chống lại sự ăn mòn của nhiều loại hóa chất khác nhau.
- Chịu Nhiệt Tốt: Duy trì hiệu suất ở nhiệt độ cao, lên đến 120-140°C.
- Độ Co Ngót Thấp: Đảm bảo độ chính xác và tính thẩm mỹ cho mối nối.
- Khả Năng Lấp Đầy Khe Hở: Dạng hồ sệt giúp lấp đầy các khe hở giữa các bề mặt kết dính.
- Độ Nhớt Thích Hợp: Dễ dàng thi công và kiểm soát lượng keo sử dụng.
- Ứng Dụng Đa Dạng: Kết dính hiệu quả nhiều loại vật liệu khác nhau.
- Ít Khí Thải/Mất Chất Bay Hơi: Phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm như điện tử, viễn thông và hàng không vũ trụ.
Ứng Dụng Phổ Biến
Keo epoxy Araldite AV 138M-1 và HV 998-1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Công nghiệp: Kết dính kim loại (nhôm, thép, thép không gỉ, đồng, thau), gốm sứ, thủy tinh, nhựa cứng (ABS, PVC, PMMA, polycarbonate), cao su, vật liệu composite (GRP, CFRP, SMC).
- Điện tử và Viễn thông: Kết dính các linh kiện điện tử, bảng mạch.
- Hàng không vũ trụ: Ứng dụng trong các bộ phận và cấu trúc máy bay.
- Sản xuất: Lắp ráp và kết dính các bộ phận trong quá trình sản xuất.
- Bảo trì và Sửa chữa: Kết dính và phục hồi các chi tiết máy móc, thiết bị.
Thông Số Kỹ Thuật
Thuộc Tính | Araldite AV 138M-1 (Resin) | Chất Làm Cứng HV 998-1 | Hỗn Hợp Đã Trộn/Đã Lưu Hóa |
---|---|---|---|
Màu Sắc | Be | Xám | Xám |
Tỷ Trọng | ~1.7 | ~1.6 | ~1.7 |
Độ Nhớt (25°C) | Dạng sệt | Dạng sệt | Dạng sệt |
Tỷ Lệ Trộn | 100 | 40 | 100:40 |
Thời Gian Sử Dụng Sau Khi Trộn | - | - | ~30-35 phút |
Độ Bền Cắt Trượt (ở 23°C, Nhôm) | - | - | >11 MPa |
Độ Cứng Shore | - | - | D84-D86 |
Độ Bền Kéo | - | - | 29-43 MPa |
Modul Kéo | - | - | 4.2-4.7 GPa |
Độ Giãn Dài Khi Đứt | - | - | 0.8-1.2% |
Khả Năng Chịu Nhiệt | - | - | Lên đến 120-140°C |
Khả Năng Kháng Hóa Chất | - | - | Tuyệt vời |
Độ Hút Nước (23°C, 24 giờ) | - | - | Thấp |
Modul Cắt (ở 20°C) | - | - | 1890 MPa |
Hướng Dẫn Sử Dụng
- Chuẩn Bị Bề Mặt: Bề mặt cần kết dính phải sạch, khô và không dính bụi bẩn, dầu mỡ. Sử dụng dung môi phù hợp như acetone để làm sạch. Để đạt được độ bền tối ưu, có thể thực hiện thêm bước mài nhám hoặc xử lý hóa học bề mặt.
- Trộn Keo: Trộn đều keo nhựa (Araldite AV 138M-1) và chất làm cứng (HV 998-1) theo đúng tỷ lệ khối lượng 100:40.
- Thi Công: Dùng шпатель hoặc dụng cụ phù hợp để thoa một lớp keo mỏng (0.05 đến 0.10 mm) lên bề mặt đã được xử lý.
- Lắp Ráp: Nhanh chóng lắp ráp các bộ phận cần kết dính và cố định chúng bằng kẹp hoặc phương pháp phù hợp.
- Lưu Hóa: Để keo tự khô ở nhiệt độ phòng (23°C) trong khoảng 24 giờ. Thời gian lưu hóa có thể được rút ngắn bằng cách gia nhiệt (tham khảo bảng thời gian lưu hóa).
Thời Gian Lưu Hóa Theo Nhiệt Độ
Nhiệt Độ (°C) | Thời Gian Lưu Hóa |
---|---|
10 | 48 giờ |
15 | 36 giờ |
23 | 24 giờ |
40 | 16 giờ |
60 | 1 giờ |
80 | 15 phút |
100 | 10 phút |
Lưu Ý Khi Bảo Quản
Bảo quản Araldite AV 138M-1 trong vòng 6 năm và chất làm cứng HV 998-1 trong vòng 3 năm ở nhiệt độ phòng trong hộp kín. Hạn sử dụng được in trên nhãn sản phẩm.
Thông Tin An Toàn
Tránh để keo chưa khô tiếp xúc với thực phẩm và đồ dùng cá nhân. Đeo găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng. Rửa kỹ da bằng xà phòng và nước sau khi tiếp xúc. Tham khảo Bảng Dữ Liệu An Toàn (SDS) để biết thêm chi tiết về an toàn sản phẩm.