
Trong lĩnh vực sản xuất và sửa chữa điện tử hiện đại, việc lựa chọn loại keo kết dính và vật liệu trám kín phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất, độ bền và tuổi thọ của thiết bị. Đáp ứng nhu cầu khắt khe này, dòng sản phẩm keo silicone Momentive TSE397 Series, bao gồm các mã TSE397-C (Trong suốt), TSE397-B (Đen) và TSE397-W (Trắng), nổi bật như một giải pháp hàng đầu.
Keo Silicone Momentive TSE397 là loại keo một thành phần, khô nhanh ở nhiệt độ phòng khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí. Với công nghệ lưu hóa alkoxy tiên tiến, keo TSE397 không ăn mòn kim loại, đặc biệt an toàn cho các linh kiện điện tử nhạy cảm, kể cả đồng.
Điểm nổi bật và Lợi ích chính
- Không ăn mòn kim loại: Đạt tiêu chuẩn MIL-A-46146B, lý tưởng cho các ứng dụng điện tử.
- Khô nhanh: Giúp tăng tốc độ sản xuất và sửa chữa.
- Độ bám dính tuyệt vời: Kết dính tốt với nhiều loại vật liệu mà không cần lớp lót (primer), bao gồm kim loại, nhựa, gốm, thủy tinh, v.v.
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -55°C đến 200°C.
- Chống chịu môi trường khắc nghiệt: Bền bỉ với thời tiết, ozone và hóa chất.
- Cách điện hiệu quả: Đặc tính cách điện tuyệt vời bảo vệ linh kiện điện tử.
- Được công nhận UL94 HB: Đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy (đối với TSE397-B, TSE397-C, TSE397-W).
- Mùi nhẹ: An toàn và thoải mái hơn khi sử dụng.
- Dễ dàng sử dụng: Hệ thống một thành phần tiện lợi.
- Đa dạng màu sắc: Lựa chọn màu Trong suốt (TSE397-C), Đen (TSE397-B) hoặc Trắng (TSE397-W) phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ và ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng tiêu biểu
- Trám kín và kết dính cách điện cho các bộ phận điện và điện tử.
- Chất trám kín chống thấm cho thiết bị điện, điện tử và viễn thông.
- Kết dính đa năng cho các vật liệu kim loại, thủy tinh, nhựa, v.v.
Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ tin cậy, keo silicone Momentive TSE397 Series là lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất và kỹ sư điện tử tìm kiếm giải pháp kết dính và trám kín chất lượng cao.
Bảng thông số kỹ thuật điển hình của Momentive TSE397 Series
Đặc tính | Đơn vị | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Tính chất trước khi khô | ||
Ngoại quan (TSE397-C) | Keo sệt, trong suốt | |
Ngoại quan (TSE397-B) | Keo sệt, đen | |
Ngoại quan (TSE397-W) | Keo sệt, trắng | |
Độ nhớt (23°C) | Pa•s {P} | 50 {500} |
Thời gian khô bề mặt (23°C, 50% RH) | phút | 10 |
Mức độ ăn mòn (MIL-A-46146B) | Không ăn mòn | |
Tính chất khi đã khô | (Sau 7 ngày ở 23°C, 50% RH) | |
Ngoại quan | Cao su đàn hồi | |
Khối lượng riêng (23°C) | g/cm³ | 1.04 |
Độ cứng (Loại A) | Shore A | 13 |
Lực kéo đứt | MPa {kgf/cm²} | 1.2 {12} |
Độ giãn dài tối đa | % | 300 - 360 |
Độ bền bám dính (trên Nhôm) | MPa {kgf/cm²} | 1.0 {10} |
Độ dẫn nhiệt | W/(m•K) | 0.18 |
Điện trở suất thể tích | MΩ•m {Ω•cm} | 2.0 x 10⁷ {2.0 x 10¹⁵} |
Độ bền điện môi | kV/mm | 22 |
Hằng số điện môi (60 Hz) | 2.9 | |
Hệ số tổn hao điện môi (60 Hz) | 0.005 | |
Nhiệt độ hoạt động | °C | -55 đến 200 |
Lưu ý: Các giá trị trong bảng là điển hình và có thể thay đổi. Vui lòng tham khảo Tài liệu kỹ thuật (TDS) chính thức từ Momentive để có thông số chính xác nhất cho từng sản phẩm cụ thể.
Sản phẩm khác
- Keo Epoxy Araldite AV 138M-1 HV 998-1
- Keo Quang Học UV Norland NOA68
- PSI QUIKALUMINIUM - Keo Vá Nhôm Siêu Bền
- Keo Làm Kín Elring Curil T2 Không Hóa Rắn
- Chất Tẩy Rửa KONTAKT IPA
- Keo Silicone Chịu Nhiệt ELASTOSIL E43 N
- CHẤT TẨY KEO TECHNOMELT MELT-O-CLEAN
- Keo Dán Gioăng LOCTITE 5203
- Keo Epoxy Dán Linh Kiện Chip Seal-glo NE8800T
- Keo Tản Nhiệt DOWSIL 340