Chất Bôi Trơn Công Nghiệp

LOCTITE 5203 - Keo Dán Gioăng Kim Loại, Tháo Lắp Nhanh

Ảnh sản phẩm LOCTITE 5203

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp keo dán gioăng hiệu quả cho các mặt bích kim loại yêu cầu độ bền thấp và khả năng dễ dàng tháo lắp? LOCTITE 5203 chính là sản phẩm bạn cần! Đây là một loại chất làm kín một thành phần, màu đỏ, có độ nhớt cao, gốc acrylic, được thiết kế đặc biệt để tạo gioăng tại chỗ cho các bề mặt kim loại phẳng, cứng.

LOCTITE 5203 lý tưởng cho các ứng dụng trong đó việc bảo trì và tháo dỡ thường xuyên là cần thiết. Sản phẩm này giúp ngăn chặn rò rỉ hiệu quả, đồng thời cho phép tháo rời các bộ phận một cách dễ dàng mà không gây hư hỏng.

Ưu Điểm Nổi Bật của LOCTITE 5203

  • Độ bền thấp: Cho phép tháo lắp các bộ phận một cách dễ dàng.
  • Độ nhớt cao: Ngăn chặn sự chảy lan của keo sau khi ứng dụng, đảm bảo độ chính xác.
  • Khả năng đóng rắn kỵ khí: Chỉ đóng rắn khi không có không khí và ở giữa các bề mặt kim loại tiếp xúc gần, giúp việc ứng dụng sạch sẽ và hiệu quả.
  • Kháng hóa chất tốt: Chịu được nhiều loại hóa chất khác nhau, bao gồm dung môi, xăng không chì và dầu hộp số tự động.
  • Huỳnh quang dưới tia UV: Dễ dàng kiểm tra chất lượng lớp keo sau khi ứng dụng.
  • Làm kín các mối nối khít: Phù hợp cho các mặt bích kim loại phẳng, cứng.
  • Đóng rắn nhanh: Cung cấp khả năng chịu áp suất thấp ngay sau khi lắp ráp.
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Thường hoạt động tốt trong khoảng -55°C đến +150°C.
  • Gioăng tạo hình tại chỗ: Có thể tạo gioăng trực tiếp trên bề mặt mặt bích.

Thông Số Kỹ Thuật

Thuộc Tính Giá Trị
Thuộc Tính Vật Liệu Chưa Đóng Rắn:
Gốc Hóa Học Methacrylate
Hình Dạng Chất lỏng nhớt màu đỏ, có huỳnh quang
Độ Nhớt ở 25°C 200,000 - 450,000 mPa·s (cP) (Trục 7, tốc độ 2.5 vòng/phút)
50,000 - 100,000 mPa·s (cP) (Trục 7, tốc độ 20 vòng/phút)
Tỷ Trọng ở 25°C 1.09 - 1.19
Điểm Chớp Cháy >100°C
Thuộc Tính Vật Liệu Đã Đóng Rắn:
Độ Bền Cắt Trượt 1.0 - 5.0 N/mm² (145 - 725 psi)
Độ Bền Kéo 2.0 - 6.0 N/mm² (290 - 870 psi)
Khe Hở Tối Đa Lấp Đầy 0.125 mm
Khả Năng Chịu Áp Suất 0.03 MPa
Khả Năng Chịu Áp Suất 0.02 MPa
Hệ Số Giãn Nở Nhiệt 2.3 x 10⁻⁴ K⁻¹
Độ Dẫn Nhiệt 0.47 W/(m·K)
Nhiệt Dung Riêng 0.3 kJ/(kg·K)
Tốc Độ Đóng Rắn:
Thời Gian Cố Định (trên thép) 10 - 20 phút
Thời Gian Cố Định (trên nhôm) 20 phút
Khả Năng Kháng Hóa Chất:
Không Khí (22°C) 100% (lên đến 5000 giờ)
Dầu Động Cơ (MIL-L-46252) (125°C) 40% (100h), 60% (500h), 80% (1000h), 100% (5000h)
Xăng Không Chì (22°C) 100% (100h), 80% (500h), 75% (1000h), 100% (5000h)
Dầu Hộp Số Tự Động (130°C) 60% (100h), 60% (500h), 70% (1000h), 100% (5000h)

Hướng Dẫn Sử Dụng

  1. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bề mặt cần được làm sạch và không dính dầu mỡ.
  2. Sản phẩm được thiết kế cho các bộ phận mặt bích khít với khe hở tối đa 0.125 mm.
  3. Bôi keo bằng tay thành một đường liên tục hoặc bằng phương pháp in lụa lên một bề mặt của mặt bích.
  4. Có thể sử dụng áp suất thấp (<0.03 MPa) khi kiểm tra để xác nhận độ kín hoàn toàn ngay sau khi lắp ráp và trước khi keo đóng rắn hoàn toàn.
  5. Siết chặt các mặt bích càng sớm càng tốt sau khi lắp ráp để tránh bị kênh.

Bảo Quản

Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, trong hộp đựng kín ở nhiệt độ từ 8°C đến 28°C. Nên bảo quản ở nửa dưới của khoảng nhiệt độ này để đạt hiệu quả tốt nhất. Để tránh làm nhiễm bẩn sản phẩm chưa sử dụng, không đổ lại sản phẩm thừa vào hộp ban đầu.

Lưu Ý Quan Trọng

  • Không nên sử dụng sản phẩm này trong môi trường oxy nguyên chất hoặc giàu oxy.
  • Không nên chọn sản phẩm này làm chất làm kín cho clo hoặc các vật liệu oxy hóa mạnh khác.
  • Cần kiểm tra tính tương thích của sản phẩm với nhựa, đặc biệt là nhựa nhiệt dẻo, trước khi sử dụng vì có thể gây nứt ứng suất.
  • Tham khảo Bảng Dữ Liệu An Toàn (SDS) để biết thông tin chi tiết về an toàn và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng.