Chất Bôi Trơn Công Nghiệp

Keo Silicone Shin-etsu KE-45-T-B-W: Giải Pháp Kết Dính và Bịt Kín Hoàn Hảo

Ảnh keo silicone Shin-etsu KE-45-T-B-W

Bạn đang tìm kiếm một loại keo silicone đa năng, có khả năng kết dínhbịt kín hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau? Hãy khám phá Shin-etsu KE-45-T-B-W, sản phẩm keo silicone RTV (Room Temperature Vulcanizing) một thành phần, nổi tiếng với chất lượng vượt trội từ Nhật Bản. Với cơ chế đóng rắn trung tính, keo trung tính Shin-etsu KE-45-T-B-W là lựa chọn lý tưởng cho cả nhu cầu công nghiệp và dân dụng.

Tại Sao Nên Chọn Keo Silicone Shin-etsu KE-45-T-B-W?

  • Đa năng: Phù hợp cho nhiều loại vật liệu như kim loại, nhựa, thủy tinh, gốm sứ, gỗ và nhiều vật liệu khác.
  • Kết dính mạnh mẽ: Đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các mối nối.
  • Bịt kín hoàn hảo: Ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, bụi bẩn và các tác nhân môi trường.
  • Đóng rắn trung tính: Không gây ăn mòn kim loại, an toàn cho các ứng dụng điện tử (lưu ý có thể gây đổi màu đồng).
  • Một thành phần, dễ sử dụng: Không cần pha trộn, tiện lợi và nhanh chóng trong quá trình thi công.
  • Độ nhớt dạng sệt (Thixotropic): Không chảy xệ khi thi công trên bề mặt thẳng đứng hoặc trên cao.
  • Mùi nhẹ: Tạo môi trường làm việc thoải mái hơn so với các loại keo silicone khác.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Duy trì hiệu suất ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng.
  • Đạt tiêu chuẩn UL 94 V-1: Chứng nhận khả năng chống cháy, an toàn khi sử dụng.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Keo Silicone Shin-etsu KE-45-T-B-W

  • Trong công nghiệp:
    • Bịt kín và làm kín cho hộp số, máy nén, máy bơm.
    • Dán và làm kín trong sản xuất thiết bị gia nhiệt và làm lạnh.
    • Kết dính các chi tiết trong ngành ô tô và thiết bị gia dụng.
    • Niêm phong và cách điện trong các ứng dụng điện và điện tử.

  • Trong xây dựng và dân dụng:
    • Bịt kín các khe hở, mối nối cửa và cửa sổ.
    • Lắp đặt và làm kín các thiết bị vệ sinh.
    • Sửa chữa và bảo trì các vật dụng trong gia đình.
    • Kết dính các vật liệu trang trí.

Thông Số Kỹ Thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu của dòng keo silicone Shin-etsu KE-45. Xin lưu ý rằng các giá trị cụ thể cho mã sản phẩm "KE-45-T-B-W" có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào màu sắc và quy cách đóng gói.

Thuộc Tính Kỹ Thuật Đơn Vị Giá Trị Tiêu Biểu
Tính Chất Chưa Lưu Hóa
Màu sắc Trắng (W), Đen (B), Trong Suốt (T)
Độ nhớt (ở 23°C) cPs Dạng sệt, không chảy
Tỷ trọng (ở 23°C) g/cm³ 1.05
Tính Chất Sau Lưu Hóa (Lưu hóa 7 ngày ở 23°C/50% RH)
Độ cứng Shore A 30
Cường độ kéo MPa (psi) 1.9 (270)
Độ giãn dài khi đứt % 310
Cường độ xé kN/m (lb/in) 7.0 (40)
Cường độ bóc tách (trên thép không gỉ) kg/cm (lb/in) 2.7 (15)
Tính Chất Điện Môi
Cường độ điện môi kV/mm (V/mil) 20 (500)
Hằng số điện môi @ 50/60 Hz 2.6
Hệ số tiêu hao điện môi @ 50/60 Hz 0.005 / 0.001
Điện trở suất thể tích Ω·cm 1 x 10¹⁵
Tính Chất Nhiệt
Khoảng nhiệt độ làm việc °C -40 đến +180
Khả năng chịu nhiệt (gián đoạn) °C Lên đến 260
Độ dẫn nhiệt W/m·K 0.21
Thời Gian Lưu Hóa
Thời gian khô bề mặt phút 5-20
Thời gian lưu hóa hoàn toàn ngày 7

Lưu Ý Quan Trọng

  • Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo lô sản xuất.
  • Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật (datasheet) chính thức của Shin-etsu cho sản phẩm KE-45-T-B-W.
  • Nên thực hiện thử nghiệm trên vật liệu cụ thể để đảm bảo khả năng kết dính và bịt kín phù hợp với ứng dụng của bạn.