
Keo CEMEDINE SX720W (màu trắng) và SX720B (màu đen) thuộc dòng sản phẩm Super X tiên tiến của CEMEDINE, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kết dính và làm kín trong ngành công nghiệp điện tử. Với những đặc tính vượt trội, hai loại keo này mang đến giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho việc lắp ráp và bảo vệ linh kiện điện tử nhạy cảm.
Điểm Nổi Bật Của Keo CEMEDINE SX720W & SX720B
- Chống cháy ưu việt: Đạt chứng nhận chống cháy UL94V-0, đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện tử.
- Một thành phần, khô nhanh ở nhiệt độ phòng: Tiện lợi khi sử dụng, không cần pha trộn phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
- Độ bám dính tuyệt vời: Tạo liên kết bền chắc trên nhiều loại vật liệu khác nhau như kim loại, nhựa, cao su và gốm sứ.
- Tính đàn hồi cao: Khả năng chịu rung động, sốc nhiệt và sự giãn nở/co ngót của vật liệu, duy trì liên kết ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Không chứa dung môi và siloxane: An toàn cho người sử dụng và môi trường, không gây ảnh hưởng đến các linh kiện điện tử nhạy cảm.
- Độ bền vượt trội: Chống chịu tốt với nhiệt độ từ -60°C đến 120°C, độ ẩm và lão hóa theo thời gian.
- Thân thiện với môi trường: Tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS và không sử dụng 14 chất nguy hại theo quy định của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản.
Ứng Dụng Phổ Biến
Keo CEMEDINE SX720W và SX720B được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử, bao gồm:
- Cố định các linh kiện trên bảng mạch in như tụ điện, cuộn cảm.
- Làm kín và chống thấm nước cho các bộ phận điện tử.
- Cách điện cho bộ nguồn và máy biến áp.
- Các ứng dụng kết dính và bảo vệ khác trong thiết bị điện và điện tử.
Thông Số Kỹ Thuật Chính
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật tiêu biểu của Keo CEMEDINE SX720W và SX720B. (Lưu ý: Giá trị có thể thay đổi tùy thuộc vào mã sản phẩm cụ thể hoặc độ nhớt và điều kiện thử nghiệm).
Thuộc tính | SX720W / SX720B (Tiêu chuẩn) | SX720WH / SX720BH (Độ nhớt cao) |
---|---|---|
Màu sắc | Trắng (SX720W) | Trắng (SX720WH) |
Đen (SX720B) | Đen (SX720BH) | |
Thành phần chính | Polymer đặc biệt chứa nhóm silyl | Polymer đặc biệt chứa nhóm silyl |
Độ nhớt (Pa·s / 23°C) | 42 - 45 | 82 - 85 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 1.56 - 1.59 | 1.57 - 1.58 |
Thời gian khô bề mặt (phút) | 9 - 10 | 7 - 8 |
Độ cứng | 78 | 78 |
Điểm chuyển hóa thủy tinh (°C) | -60 đến -64 | -62 đến -69 |
Độ bền kéo đứt (MPa) | 3.4 - 4.0 | 3.1 - 3.6 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | 100 | 50 |
Độ bền cắt kéo (MPa) | 3.1 - 4.0 | 3.1 |
Độ bền bóc tách T (N/mm) | 0.9 - 1.0 | 1.0 - 1.1 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 0.91 - 1.0 | 0.92 - 1.0 |
Điện trở suất thể tích (Ω·cm) | 1.5 x 10¹² đến 3.0 x 10¹² | 1.6 x 10¹² đến 2.0 x 10¹² |
Hằng số điện môi (100Hz) | 6.3 - 7.0 | 6.0 - 6.2 |
Tổn hao điện môi (100Hz) | 0.4 | 0.3 |
Nhiệt độ hoạt động (°C) | -60 đến 120 | -60 đến 120 |
Quy cách đóng gói | Tube 200g, Cartridge 333ml | Tube 200g, Cartridge 333ml |
Sản phẩm khác
- Keo LOCTITE 128068
- Keo Dẫn Nhiệt DOWSIL SE 4450
- Keo Epoxy Araldite AV 138M-1 HV 998-1
- Keo Làm Kín Elring Curil T2 Không Hóa Rắn
- Keo Silicone Wacker Elastosil E43 Chính Hãng
- Keo Silicone MOMENTIVE RTV102 Chính Hãng
- Keo Rà Khuôn Diamant Tuschierpaste
- Dung dịch tẩy Flux Chemtronics ES835B
- Keo Dán Kết Cấu Plexus MA310
- Keo Tản Nhiệt Electrolube HTC Không Silicone