Chất Bôi Trơn Công Nghiệp

Plexus MA300: Keo Dán Công Nghiệp Độ Bền Cao Cho Kim Loại, Nhựa, Composite

Ảnh keo dán cấu trúc Plexus MA300

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp keo dán cấu trúc mạnh mẽ, đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp của mình? Hãy khám phá Plexus MA300, một loại keo methacrylate hai thành phần được thiết kế để mang lại hiệu suất liên kết vượt trội cho nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại, nhựa nhiệt rắn đến vật liệu composite.

Plexus MA300 không chỉ nổi bật với khả năng tạo ra các mối nối có độ bền caođộ cứng cao, mà còn mang đến sự linh hoạt trong ứng dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, hàng hải, xây dựng và nhiều lĩnh vực khác.

Tại sao nên chọn Plexus MA300?

  • Khả năng liên kết đa dạng vật liệu: Plexus MA300 có khả năng liên kết tuyệt vời với nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm:
    • Kim loại: Nhôm, thép không gỉ, thép thô, kim loại sơn phủ.
    • Nhựa nhiệt rắn: ABS, Acrylic, PBT, Polycarbonate, PVC cứng, TPU.
    • Vật liệu composite: DCPD, FRP, Gelcoat, Phenolics, Epoxy.

  • Độ bền và độ cứng vượt trội: Tạo ra các mối nối có khả năng chịu lực và độ bền cơ học cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất cho sản phẩm của bạn.
  • Thời gian làm việc lý tưởng: Với thời gian làm việc khoảng 3-6 phút, Plexus MA300 cho phép bạn có đủ thời gian để căn chỉnh và lắp ráp các bộ phận trước khi keo bắt đầu đông kết.
  • Thời gian đông kết nhanh chóng: Thời gian đông kết chỉ từ 12-15 phút, giúp tăng tốc quá trình sản xuất và giảm thời gian chờ đợi.
  • Dạng gel không chảy: Dễ dàng thi công trên các bề mặt thẳng đứng hoặc trên cao mà không lo bị chảy hoặc nhỏ giọt.
  • Tỷ lệ pha trộn dễ dàng: Tỷ lệ pha trộn 1:1 đơn giản, giúp đảm bảo độ chính xác và hiệu suất tối ưu của keo.

Ứng dụng phổ biến của Plexus MA300

  • Liên kết các tấm panel trong ngành xây dựng và sản xuất.
  • Gia cố và liên kết các chi tiết trong ngành sản xuất ô tô và vận tải.
  • Lắp ráp các bộ phận trong ngành hàng hải, chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Liên kết các vật liệu khác nhau trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
  • Thay thế các phương pháp liên kết truyền thống như hàn hoặc rivet, mang lại bề mặt hoàn thiện hơn và giảm chi phí.

Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Giá trị
Đặc tính chưa đông kết
Tỷ lệ trộn (theo thể tích) 1:1
Độ nhớt (Keo) 40,000 - 70,000 cP
Độ nhớt (Chất xúc tác) 40,000 - 70,000 cP
Màu sắc Tiêu chuẩn
Khối lượng riêng (Keo) 1.01 g/cc
Khối lượng riêng (Chất xúc tác) 0.96 g/cc
Khối lượng riêng sau trộn 0.97 g/cc
Điểm chớp cháy 11°C (52°F)
Đặc tính sau khi đông kết
Thời gian làm việc 3 - 6 phút
Thời gian đông kết 12 - 15 phút
Độ bền cắt 20.7 – 26.2 MPa (3,000 - 3,800 psi)
Độ bền kéo 20.7 - 27.6 MPa (3,000 - 4,000 psi)
Mô đun kéo 931 - 1137 MPa
Độ giãn dài khi kéo 5% - 15%
Khả năng điền khe hở 0.75 mm đến 3.2 mm (báo cáo lên đến 4 mm)
Nhiệt độ hoạt động -55°C đến +121°C (-67°F đến +250°F)
Quy cách đóng gói
Các kích cỡ có sẵn Tuýp đôi 25 ml, 50 ml, 400 ml, thùng 20 lít, thùng 200 lít

Liên hệ ngay để được tư vấn!

Nếu bạn đang quan tâm đến Plexus MA300 hoặc muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp liên kết khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.