
Trong ngành công nghiệp điện tử hiện đại, việc bảo vệ các bản mạch in khỏi các tác động bất lợi của môi trường là cực kỳ quan trọng để đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm. HumiSeal 1B73 là giải pháp sơn phủ bảo vệ bản mạch gốc acrylic một thành phần, khô nhanh, được tin dùng rộng rãi trên toàn thế giới.
Với công thức đặc biệt, HumiSeal 1B73 tạo ra một lớp màng bảo vệ hiệu quả chống lại độ ẩm, bụi bẩn, hóa chất và sự ăn mòn, những yếu tố có thể gây suy giảm hiệu suất hoặc hỏng hóc bản mạch. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng điện tử yêu cầu sự bảo vệ đáng tin cậy.
Các Đặc Tính Nổi Bật của HumiSeal 1B73
- Khô Nhanh: Giúp tăng tốc quy trình sản xuất và giảm thời gian chờ.
- Linh Hoạt Tuyệt Vời: Lớp phủ acrylic dẻo dai, chống nứt gãy khi có sự thay đổi nhiệt độ hoặc co giãn của linh kiện.
- Đặc Tính Điện Xuất Sắc: Duy trì khả năng cách điện cao, đảm bảo hoạt động ổn định của bản mạch.
- Dễ Dàng Kiểm Tra: Chứa chất phát huỳnh quang dưới tia UV, giúp dễ dàng kiểm tra sự đồng đều và đầy đủ của lớp phủ.
- Dễ Sửa Chữa: Có thể dễ dàng loại bỏ lớp phủ bằng các hóa chất tẩy chuyên dụng của HumiSeal để tiến hành sửa chữa hoặc làm lại.
- Tuân Thủ Tiêu Chuẩn: Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn công nghiệp quan trọng như MIL-I-46058C và IPC-CC-830, đồng thời tuân thủ RoHS. Được công nhận bởi UL.
Ứng Dụng Phổ Biến
HumiSeal 1B73 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Điện tử ô tô
- Điện tử tiêu dùng
- Bộ điều khiển công nghiệp
- Thiết bị y tế
- Điện tử hàng không vũ trụ
- Đèn LED và bảng hiệu
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật chính dựa trên dữ liệu nhà sản xuất. Lưu ý rằng các giá trị có thể thay đổi chút ít tùy thuộc vào từng biến thể cụ thể của sản phẩm (ví dụ: các phiên bản pha sẵn, aerosol).
Thuộc tính | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Tính chất khi ở dạng lỏng | |||
Thành phần Chính | - | Acrylic | - |
Màu Sắc | - | Trong suốt | Quan sát |
Số thành phần | - | 1 | - |
Tỷ trọng riêng | g/cm³ | 0.92±0.02 | ASTM D1475 |
Hàm lượng rắn | % theo trọng lượng | 29.5±2 | Fed-Std-141, Meth. 4044 |
Độ nhớt | centipoise | 250±20 | Fed-Std-141, Meth. 4287 |
Điểm chớp cháy | °C | < -1 | ASTM D56 |
VOC | g/L | 661 | - |
Thời gian khô chạm tay | phút | 30 | Fed-Std-141, Meth. 4061 |
Hạn sử dụng (ở nhiệt độ phòng) | tháng | 24 | - |
Tính chất khi đã đóng rắn | |||
Độ dày màng phủ đề nghị | micron | 25 - 75 | - |
Điều kiện đóng rắn đề nghị | - | 24 giờ RT hoặc 2 giờ @ 76°C | - |
Thời gian đạt tính chất tối ưu | ngày | 7 | - |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động liên tục | °C | -65 đến +125 | - |
Sốc nhiệt (50 chu kỳ) | - | Đạt | MIL-I-46058C |
Hệ số giãn nở nhiệt (TMA) | ppm/°C | 67 | - |
Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh (DSC) | °C | 42 | - |
Modulus (DMA) | MPa (psi) | 11.1 (1606) | - |
Khả năng chống cháy (UL 94) | - | V-0 | UL 94 |
Điện áp chịu đựng | Volts | >1500 | MIL-I-46058C |
Điện áp đánh thủng | Volts | 6300 | ASTM D149 |
Hằng số điện môi (1MHz, 25°C) | - | 2.6 | ASTM D150 |
Hệ số tổn hao điện môi (1MHz, 25°C) | - | 0.01 | ASTM D150 |
Điện trở cách điện | Ohms | 5.5×1014 | MIL-I-46058C |
Điện trở cách điện ẩm | Ohms | 7.0×1010 | MIL-I-46058C |
Khả năng chống nấm (ASTM G21) | - | Đạt | ASTM G21 |
Độ bám dính | - | Tuyệt vời | ASTM D2197 |
Khả năng hàn lại | - | Tốt | - |
Khả năng chống chịu thời tiết | - | Rất tốt | - |
Khả năng chống hóa chất | - | Trung bình | - |
(Lưu ý: Các giá trị trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật (TDS) chính thức từ HumiSeal hoặc nhà phân phối ủy quyền để có thông tin chi tiết và chính xác nhất cho từng biến thể sản phẩm.)
Cách sử dụng
HumiSeal 1B73 có thể được thi công bằng các phương pháp phổ biến như:
- Nhúng
- Phun
- Quét
Việc chuẩn bị bề mặt bản mạch sạch sẽ là yếu tố then chốt để đạt được lớp phủ chất lượng cao. Bản mạch cần được loại bỏ hoàn toàn độ ẩm, bụi bẩn, dầu mỡ, và cặn flux. Việc pha loãng sản phẩm có thể cần thiết tùy thuộc vào phương pháp thi công và độ nhớt mong muốn.
Lưu Trữ
Bảo quản HumiSeal 1B73 trong các thùng chứa đậy kín, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp (lý tưởng từ 0°C đến 35°C). Nên đưa sản phẩm về nhiệt độ phòng (18°C đến 32°C) và để ổn định trong 24 giờ trước khi sử dụng.
Lưu Ý An Toàn
HumiSeal 1B73 chứa dung môi dễ cháy. Cần thi công ở khu vực thông thoáng, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa trần. Tránh hít phải hơi hoặc sương sơn, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Tham khảo Bảng Dữ Liệu An Toàn Vật Liệu (MSDS/SDS) để biết thông tin chi tiết về các biện pháp phòng ngừa và xử lý an toàn.
Sản phẩm khác
- Keo Dán Kín Nước Biển 3M 5200
- Kem Tản Nhiệt WACKER PASTE P 12
- Chai Xịt Tẩy Dầu Mỡ Rivolta A.C.S. 3 Spray
- Keo Silicone Chịu Nhiệt ELASTOSIL E43 N
- Kem đánh bóng kim loại Wenol
- Keo Chống Cháy CEMEDINE SX720W & SX720B
- Keo Silicone Shin-etsu KE-45-T-B-W
- Keo Silicone Công Nghiệp LOCTITE SI 5366
- Keo LOCTITE 128068
- Gioăng lỏng Threebond 1211