
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, việc bảo trì và bôi trơn hiệu quả các thiết bị máy móc là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động liên tục, giảm thiểu thời gian ngừng máy và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Mỡ bôi trơn Shell Alvania Greases EP 2 nổi bật như một giải pháp bôi trơn chịu cực áp đa dụng hàng đầu, đáp ứng nhu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Shell Alvania Greases EP 2 là sản phẩm của tập đoàn Shell danh tiếng, được thiết kế đặc biệt để bôi trơn các bộ phận chịu tải trọng nặng và va đập, hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường ẩm ướt. Với công thức tiên tiến, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội, giúp bảo vệ tối đa cho thiết bị của bạn.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Mỡ Bôi Trơn Shell Alvania Greases EP 2
- Khả năng chịu cực áp (EP) tuyệt vời: Chứa các phụ gia chịu cực áp đặc biệt, giúp mỡ có khả năng chịu được tải trọng nặng và va đập mà không làm phá vỡ lớp màng bôi trơn.
- Tính ổn định cơ học vượt trội: Chống lại sự suy giảm độ đặc khi làm việc liên tục, đặc biệt quan trọng trong môi trường rung động, giúp duy trì hiệu suất bôi trơn và ngăn ngừa rò rỉ.
- Khả năng chống nước rửa trôi xuất sắc: Công thức đặc biệt giúp mỡ bám dính tốt trên bề mặt kim loại, không bị nước rửa trôi, bảo vệ thiết bị ngay cả trong điều kiện ẩm ướt.
- Bảo vệ vòng bi tối ưu: Được thiết kế để kéo dài tuổi thọ của vòng bi, đã được chứng minh qua các thử nghiệm tiêu chuẩn ASTM và FAG FE9.
- Tính ổn định oxy hóa cao: Dầu gốc được lựa chọn kỹ lưỡng có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, giúp mỡ không bị biến chất trong quá trình lưu trữ và chịu được nhiệt độ vận hành cao mà không bị hóa cứng hoặc tạo cặn.
- Bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả: Có ái lực mạnh với kim loại, tạo lớp màng bảo vệ chống lại sự ăn mòn, ngay cả khi mỡ bị nhiễm nước.
- Hiệu suất nhiệt độ đáng tin cậy: Hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ -20°C đến +100°C (có thể chịu được nhiệt độ lên đến +120°C trong thời gian ngắn).
Ứng Dụng Phổ Biến
Mỡ bôi trơn Shell Alvania Greases EP 2 được khuyến nghị sử dụng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Vòng bi chịu tải nặng: Bôi trơn cho các loại vòng bi lăn và vòng bi trượt chịu tải trọng lớn và va đập.
- Thiết bị công nghiệp nói chung: Sử dụng trong nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp khác nhau.
- Ngành thép, giấy, khai thác mỏ, đá và xây dựng: Phù hợp với các thiết bị hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của các ngành này.
- Xe công trình và xe tải: Bôi trơn cho các bộ phận chịu tải trọng lớn trên xe.
- Ổ đỡ động cơ điện.
- Vòng bi kín.
- Bơm nước.
- Hệ thống bôi trơn trung tâm hoạt động ở nhiệt độ bình thường.
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật điển hình của sản phẩm Mỡ bôi trơn Shell Alvania Greases EP 2:
Thuộc Tính Kỹ Thuật | Phương Pháp Thử Nghiệm | Giá Trị Điển Hình |
---|---|---|
Độ xuyên kim ở 25°C | IP 50 / ASTM D217 | 265 - 295 |
Độ đặc NLGI | - | 2 |
Loại xà phòng | - | Lithium |
Loại dầu gốc | - | Dầu khoáng |
Độ nhớt động học của dầu gốc ở 40°C (cSt) | IP 71 / ASTM D445 | Khoảng 189 - 220 |
Độ nhớt động học của dầu gốc ở 100°C (cSt) | IP 71 / ASTM D445 | Khoảng 15.6 - 17.2 |
Điểm nhỏ giọt (°C) | IP 132 / ASTM D566 | Khoảng 180 - 185 |
Thử nghiệm chịu cực áp 4 bi (Weld Load, kg) | IP 239 | 250 |
Ăn mòn đồng (24 giờ ở 100°C) | ASTM D 4048 | 1b |
Độ rửa trôi bằng nước (% khối lượng mất đi ở 79°C) | ASTM D 1264 | 3 |
Tải trọng Timken OK (lbs) | ASTM D 2509 | 45 |
Độ ổn định oxy hóa (Giảm áp suất sau 100 giờ, psi) | ASTM D 942 | 4 |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (°C) | - | -20 đến +100 (tối đa +120 trong thời gian ngắn) |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng lô sản xuất. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng tham khảo Phiếu Dữ Liệu Sản Phẩm (PDS) mới nhất từ Shell.
Sản phẩm khác
- Mỡ Chân Không Apiezon T Chính Hãng
- Mỡ Bôi Trơn Đa Dụng YAMADA MMG-80.MP
- Mỡ Bôi Trơn Chịu Nhiệt Cao Yamaichi NS1001
- Mỡ Bôi Trơn BIRAL NMG
- Mỡ Bôi Trơn Bánh Răng Hở OMEGA 73
- Arcanol MULTITOP: Mỡ Bôi Trơn Vòng Bi
- Mỡ Panasonic N510048190AA (LCG100)
- Mỡ Bôi Trơn OMEGA 77 Chịu Cực Áp
- Mỡ Tản Nhiệt Shin-etsu KS-609
- Mỡ Chịu Nhiệt Shell Stamina RL 0 1 2