
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, các thiết bị máy móc thường xuyên phải hoạt động dưới điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là nhiệt độ cao. Điều này đòi hỏi các loại mỡ bôi trơn phải có khả năng chịu nhiệt vượt trội, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động ổn định cho vòng bi và các bộ phận quan trọng khác. Hiểu được điều này, Shell đã nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm Shell Stamina RL 0, 1, 2, mang đến giải pháp bôi trơn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt độ cao.
Shell Stamina RL 0, 1, 2 là dòng mỡ bôi trơn công nghiệp cao cấp, được thiết kế đặc biệt để mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng bôi trơn bằng mỡ cho vòng bi công nghiệp. Sản phẩm được chế tạo từ dầu gốc khoáng chất lượng cao kết hợp với chất làm đặc diurea đặc biệt, mang đến tuổi thọ dài, khả năng chống mài mòn tuyệt vời và tính ổn định cắt tuyệt hảo ở nhiệt độ cao.
Điểm Nổi Bật Của Shell Stamina RL 0, 1, 2
- Khả năng chịu nhiệt độ cao vượt trội: Dòng sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến 150°C, và trong một số trường hợp có thể chịu được nhiệt độ lên đến 180°C khi điều chỉnh chu kỳ tái bôi trơn phù hợp.
- Bảo vệ chống mài mòn tuyệt vời: Giúp kéo dài tuổi thọ của vòng bi và các bộ phận máy móc, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
- Ổn định cơ học tuyệt hảo ở nhiệt độ cao: Duy trì độ đặc và hiệu suất bôi trơn ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Khả năng chống oxy hóa cao: Ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng mỡ do quá trình oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của mỡ.
- Bảo vệ tốt chống lại hiện tượng mài mòn rung động: Giảm thiểu hư hỏng vòng bi do rung động khi không hoạt động.
- Ít bị tách dầu: Đảm bảo khả năng bôi trơn lâu dài và hiệu quả.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn, ngay cả khi bị nhiễm nước.
- Khả năng chống nước tốt: Duy trì hiệu suất bôi trơn ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước.
- Không chứa chì và nitrit: An toàn hơn cho người sử dụng và môi trường.
- Tuổi thọ hoạt động dài và chu kỳ tái bôi trơn kéo dài: Giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
Ứng Dụng Tiêu Biểu
Shell Stamina RL 0, 1, 2 đặc biệt được khuyến nghị sử dụng cho:
- Vòng bi công nghiệp chịu nhiệt độ cao (lên đến 150°C): Thích hợp cho các ứng dụng tải trọng nhẹ.
- Các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ hoạt động dài và chu kỳ tái bôi trơn kéo dài.
- Vòng bi trong các thiết bị như:
- Quạt công nghiệp.
- Động cơ điện.
- Máy phát điện.
- Máy móc trong ngành sản xuất thép (ví dụ: vòng bi trong máy đúc liên tục tải trọng lớn, tốc độ chậm).
- Máy ép phun.
- Quạt gió nóng.
- Thiết bị trong ngành sản xuất gốm sứ.
- Các thiết bị điều hòa không khí hoạt động ở nhiệt độ cao.
- Một số loại máy móc của Mori Seiki và Decko Maho.
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật điển hình cho các loại mỡ Shell Stamina RL 0, RL 1 và RL 2:
Thuộc Tính | Shell Stamina RL 0 | Shell Stamina RL 1 | Shell Stamina RL 2 |
---|---|---|---|
Chỉ số NLGI | 0 | 1 | 2 |
Màu sắc | Nâu | Nâu | Nâu |
Loại chất làm đặc | Diurea | Diurea | Diurea |
Loại dầu gốc | Dầu khoáng | Dầu khoáng | Dầu khoáng |
Độ nhớt động học ở 40°C (mm²/s) | 100 | 100 | 100 |
Độ nhớt động học ở 100°C (mm²/s) | 11.3 | 11.3 | 11.3 |
Độ xuyên kim, sau khi làm việc ở 25°C (0.1 mm) | 370 | 325 | 280 |
Điểm nhỏ giọt (°C) | 260 | 270 | 280 |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (°C) | -30 đến +140 | -20 đến +150 | -20 đến +150 (đỉnh điểm 180) |
Khả năng bơm (khoảng cách xa) | Rất tốt | Tốt | Khá |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật trên là giá trị điển hình của sản phẩm hiện tại. Trong quá trình sản xuất, có thể có sự khác biệt nhỏ nhưng vẫn đảm bảo tuân thủ theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Shell. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm (datasheet) chính thức của Shell Stamina RL.
Sản phẩm khác
- Mỡ KYODO Powerlite WR No. 2
- Mỡ Bôi Trơn KURODA C
- Mỡ Bôi Trơn JSW JS1-EX
- Mỡ Bôi Trơn VIGOGREASE RE0 Nabtesco Chính Hãng
- Mỡ Bôi Trơn Harmonic SK-2 Chính Hãng
- Mỡ Bôi Trơn Divinol Lithogrease 000
- Arcanol MULTITOP: Mỡ Bôi Trơn Vòng Bi
- Mỡ Bôi Trơn Robot MOLYWHITE A Chính Hãng
- Mỡ Arcanol SPEED2,6 Chính Hãng
- Mỡ Pyronoc Universal N6C Chính Hãng