
Divinol Lithogrease 000 là loại mỡ phức Li-ti bán tổng hợp, được phát triển đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất trong ngành công nghiệp sản xuất. Với cấp độ NLGI 000 đặc trưng, loại mỡ này sở hữu tính lưu động vượt trội, dễ dàng bơm và phân phối đều trong các hệ thống bôi trơn trung tâm tự động, ngay cả ở nhiệt độ thấp.
Ưu điểm nổi bật của mỡ Divinol Lithogrease 000 bao gồm khả năng bảo vệ chống mài mòn và chịu áp lực cực tốt (EP). Điều này đặc biệt quan trọng đối với các bộ phận chuyển động chịu tải trọng cao như ray trượt, con lăn trong hệ thống dẫn hướng tuyến tính của máy CNC, máy phay, máy tiện và các loại máy công cụ chính xác khác.
Ngoài ra, Divinol Lithogrease 000 còn có khả năng kháng nước, chống ăn mòn và chống oxy hóa vượt trội, giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận được bôi trơn và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sản phẩm này đã nhận được sự phê duyệt từ nhiều nhà sản xuất máy công cụ hàng đầu thế giới như DMG Mori Seiki, Willy Vogel AG (nay là một phần của SKF) và BMW AG, khẳng định chất lượng và độ tin cậy.
Sử dụng mỡ bôi trơn Divinol Lithogrease 000 giúp đảm bảo hoạt động ổn định, chính xác và bền bỉ cho máy móc của bạn, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
Thông số kỹ thuật của Divinol Lithogrease 000
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật chính của sản phẩm Divinol Lithogrease 000:
Đặc tính | Phương pháp thử nghiệm | Giá trị tiêu biểu | Đơn vị |
---|---|---|---|
Màu sắc/Hình thức | Trực quan | Vàng | - |
Chất làm đặc | - | Xà phòng phức Li-ti | - |
Cấp độ NLGI | DIN 51818 | 000 | - |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | - | -30 đến +140 | °C |
Độ nhớt dầu gốc tại 40°C | ASTM D 7042 | Khoảng 380 | mm²/s |
Điểm chảy rơi | DIN ISO 2176 | > 160 | °C |
Độ xuyên kim đã làm việc (60 hành trình kép) | DIN ISO 2137 | 445 - 475 | 0.1 mm |
Độ xuyên kim đã làm việc (5000 hành trình kép) | DIN ISO 2137 | Khoảng 465 | 0.1 mm |
Áp lực dòng chảy tại -20°C | DIN 51805-2 | Khoảng 300 | hPa |
Tách dầu (18h/40°C) | DIN 51817 | Khoảng 5 | % |
Tác động ăn mòn Đồng (24h/100°C) | DIN 51811 | Mức ăn mòn 1 | - |
Tải trọng hàn VKA | DIN 51350-4 | 2800 | N |
Thử nghiệm FZG A/2.8/50 | DIN ISO 14635-3 | ||
- Mức tải hư hỏng | - | > 12 | - |
- Tổn thất trọng lượng riêng | - | < 0.2 (Khoảng 0.1) | mg/kWh |
Sản phẩm khác
- Mỡ Silicone Cách Điện Shin-etsu KS-64
- Mỡ Chân Không Apiezon T Chính Hãng
- Mỡ Bôi Trơn OMEGA 77 Chịu Cực Áp
- Mỡ Bôi Trơn KYODO ADLEX GREASE Chính Hãng
- Mỡ Silicone OKS 1110 Chính Hãng
- Mỡ Bôi Trơn Shell Alvania EP 2
- Mỡ Bôi Trơn NSK MTE
- Mỡ Bôi Trơn NSK AS2 Chính Hãng
- Mỡ Bôi Trơn KURODA C
- Mỡ Silicone Shin-etsu G-40M