
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp bôi trơn đáng tin cậy cho các thiết bị hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt? Shin-etsu G-40M chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Đây là loại mỡ silicone đa năng, được thiết kế đặc biệt để mang lại hiệu suất bôi trơn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Với những thông số kỹ thuật ấn tượng và khả năng ứng dụng rộng rãi, G-40M đã trở thành một sản phẩm được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính Năng Nổi Bật của Shin-etsu G-40M
- Độ ổn định nhiệt oxy hóa cao: Giúp mỡ không bị suy giảm chất lượng hay biến chất dưới tác động của nhiệt độ cao và oxy hóa, kéo dài tuổi thọ bôi trơn.
- Khả năng chống ẩm cao: Đảm bảo hiệu suất bôi trơn ổn định trong môi trường có độ ẩm cao, ngăn ngừa rỉ sét và ăn mòn.
- Dải nhiệt độ sử dụng rộng rãi: Hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -30°C đến +200°C, đáp ứng nhu cầu bôi trơn cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Độ đặc/độ cứng trung bình: Dễ dàng sử dụng và bám dính tốt trên bề mặt, đảm bảo bôi trơn hiệu quả mà không bị chảy hoặc văng ra.
- Bôi trơn nhiệt độ cao: Được thiết kế đặc biệt để bôi trơn các thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao, giảm ma sát và mài mòn.
- Đa năng: Thích hợp cho nhiều loại thiết bị và ứng dụng bôi trơn khác nhau.
- Bôi trơn tuyệt vời: Cung cấp khả năng bôi trơn hiệu quả cho hầu hết các loại thiết bị, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.
- Khả năng chống nước: Duy trì hiệu suất bôi trơn ngay cả khi tiếp xúc với nước.
Ứng Dụng Tiêu Biểu
Mỡ bôi trơn silicone chịu nhiệt Shin-etsu G-40M được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Bôi trơn cho các thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao.
- Bôi trơn cho vòng bi kín.
- Sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, điện tử, và sản xuất.
- Bôi trơn cho các bộ phận máy móc, van, và gioăng.
- Ứng dụng trong các thiết bị gia dụng và công nghiệp khác.
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm mỡ bôi trơn silicone Shin-etsu G-40M:
Thuộc Tính | Giá Trị | Đơn Vị |
---|---|---|
Loại | Mỡ bôi trơn | |
Thành phần | Một thành phần | |
Hàm lượng Siloxane phân tử lượng thấp | Có | |
Màu sắc | Be | |
Tỷ trọng ở 23°C | 1.05 | g/cm³ |
Độ xuyên kim | 260 | 1/10 mm |
Điểm nhỏ giọt | 200 | °C |
Độ tách dầu | 5.9 | % |
Hàm lượng chất bay hơi | 0.3 | % |
Độ ổn định oxy hóa | 10 | kPa |
Độ ổn định sau làm việc (100.000 lần) | 360 | 1/10 mm |
Mô-men xoắn ở nhiệt độ thấp (Khởi động) | 83 | mN/m |
Mô-men xoắn ở nhiệt độ thấp (Hoạt động) | 46 | mN/m |
Dải nhiệt độ sử dụng | -30 đến +200 | °C |
Độ đặc | Trung bình | |
Thành phần chính | Gốc Silicone | |
Khả năng chịu nhiệt | Có | |
Khả năng chịu lạnh | Có | |
Độ xuyên kim (chính xác) | 240~280 | 1/10 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến 200 | °C |
Sản phẩm khác
- Mỡ Bôi Trơn Shell Alvania Grease S 2
- Mỡ Bôi Trơn HIWIN G03
- Mỡ KYODO Powerlite WR No. 2
- Mỡ Công Nghiệp Houghton AQUASHIELD
- Mỡ Bôi Trơn JSW JS1-EX
- Mỡ Silicone OKS 1110 Chính Hãng
- Arcanol MULTITOP: Mỡ Bôi Trơn Vòng Bi
- Mỡ Silicon WACKER P
- Mỡ Bôi Trơn Harmonic SK-1A Chính Hãng
- Mỡ Bôi Trơn Harmonic FANUC A98L-0040-230