
Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc duy trì hiệu suất và tuổi thọ của máy móc, thiết bị là vô cùng quan trọng. Mỡ WACKER SILICONE PASTE P ra đời như một giải pháp toàn diện, mang đến khả năng bôi trơn tuyệt vời, chống lại tác động của nước, đồng thời đảm bảo an toàn cho các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm. Với công thức đặc biệt, sản phẩm này không chỉ giúp giảm ma sát, mài mòn mà còn bảo vệ các bộ phận khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Mỡ Silicon WACKER P
- Bôi trơn hiệu quả: Giảm ma sát tối đa giữa các bề mặt tiếp xúc, đảm bảo hoạt động trơn tru của máy móc và thiết bị.
- Không đóng rắn: Duy trì độ mềm dẻo theo thời gian, không bị khô cứng hay mất tính năng.
- Chống thấm nước và đẩy nước: Bảo vệ hoàn hảo các bộ phận khỏi tác động của nước và độ ẩm, ngăn ngừa rỉ sét và ăn mòn.
- Cách điện tuyệt vời: Đảm bảo an toàn cho các ứng dụng điện và điện tử.
- Khả năng trượt bề mặt tốt: Tạo lớp màng bôi trơn mỏng, giúp các chi tiết di chuyển dễ dàng.
- Độ bền điện môi cao: Chịu được điện áp lớn mà không bị đánh thủng.
- Độ bám dính tốt: Bám dính chắc chắn vào kim loại, thủy tinh và gốm sứ.
- An toàn với thực phẩm: Thành phần đáp ứng các quy định về tiếp xúc thực phẩm của Liên minh Châu Âu (EU No. 10/2011), khuyến nghị XV của BfR (Viện Đánh giá Rủi ro Liên bang Đức) và FDA (21 CFR § 175.3570).
- Dễ dàng sử dụng: Có thể thoa trực tiếp bằng tay hoặc cọ cho các bộ phận lớn, hoặc trộn đều với các bộ phận nhỏ trong túi kín.
- Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ: Tính chất của mỡ ít thay đổi theo sự biến động của nhiệt độ.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Mỡ Silicon WACKER P
- Hỗ trợ lắp ráp và bôi trơn cho các sản phẩm làm từ elastomer: Đặc biệt thích hợp cho vòng chữ O (O-rings).
- Chất chống dính chịu nhiệt cho:
- Vòng khuôn ép đùn.
- Bề mặt hơi xốp của khuôn để tháo các sản phẩm cao su, nhựa và nhựa đúc.
- Các dụng cụ hàn nhiệt trong ngành đóng gói, ngăn chặn sự bám dính lên thanh hàn.
- Các ứng dụng đòi hỏi sự an toàn sinh lý: Sử dụng trong lĩnh vực y tế và công nghiệp thực phẩm.
Thông Số Kỹ Thuật
Thuộc Tính | Giá Trị Tham Khảo |
---|---|
Màu sắc | Không màu, trong mờ |
Tỷ trọng ở 25 °C | Khoảng 1 g/cm³ |
Độ xuyên kim (chưa làm việc) | 180 - 220 1/10 mm |
Độ xuyên kim (sau 60 lần nhào) | > 250 1/10 mm |
Điểm đông đặc | Khoảng -45 °C |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | -40 đến +200 °C |
Hàm lượng chất bay hơi (max.) | 2% |
Độ tách dầu (max.) | 8% |
Điện trở suất ở 25 °C | Khoảng 10¹³ Ω·cm |
Độ bền điện môi | 20 kV/mm hoặc 25 kV/0.05 inch |
Hằng số điện môi (1 kHz - 10 MHz) | 2.8 - 3.1 |
Hệ số tiêu hao (1 kHz - MHz) | < 0.003 - 0.0025 |
Khả năng chịu hồ quang | Tối thiểu 60 giây |
Độ hòa tan | Không tan trong nước, methanol, ethanol, glycerol, glycol, dầu khoáng; Tan hoặc phân tán trong methylene chloride, benzine, white spirit, petroleum ether, toluene, kerosene, ethyl acetate,... |
Lưu Ý Quan Trọng
Mỡ silicon có thể gây ra hiện tượng trương nở nhẹ đối với một số loại elastomer hữu cơ. Đối với các ứng dụng quan trọng về độ trương nở, WACKER khuyến nghị sử dụng sản phẩm POWERSIL PASTE AP.