Chất Bôi Trơn Công Nghiệp

Mỡ Tản Nhiệt Shin-etsu KS-609: Dẫn Nhiệt Tốt, Giá Tốt

Ảnh Mỡ tản nhiệt Shin-etsu KS-609

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chất dẫn nhiệt đáng tin cậy cho các thiết bị điện tử của mình? Shin-etsu KS-609 chính là lựa chọn hoàn hảo! Với hiệu suất cao, khả năng dẫn nhiệt tốt và nhiều tính năng ưu việt khác, KS-609 đã trở thành một trong những sản phẩm mỡ tản nhiệt được ưa chuộng hàng đầu trên thị trường.

Shin-etsu KS-609 là một loại mỡ tản nhiệt đa năng, một thành phần, màu trắng, gốc silicone, được thiết kế để tản nhiệt hiệu quả trong nhiều ứng dụng điện tử khác nhau. Sản phẩm nổi bật với khả năng dẫn nhiệt tốt, tính chất điện ưu việt và khả năng chống nước tuyệt vời. KS-609 còn sở hữu độ ổn định nhiệt và oxy hóa vượt trội, đảm bảo hiệu suất lâu dài cho các thiết bị của bạn.

Ưu điểm nổi bật của Shin-etsu KS-609

  • Khả năng dẫn nhiệt cao: Đảm bảo truyền nhiệt hiệu quả từ linh kiện đến bộ phận tản nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.
  • Tính chất điện ưu việt: Cung cấp khả năng cách điện tốt, bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi nguy cơ đoản mạch.
  • Khả năng chống nước: Bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của hơi ẩm và nước.
  • Ổn định nhiệt và oxy hóa: Duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Độ nhớt ổn định: Dễ dàng thi công và duy trì hiệu quả tản nhiệt theo thời gian.
  • Ít bị tách dầu và bay hơi: Đảm bảo hiệu suất tản nhiệt ổn định và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Phù hợp với nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng tiêu biểu của Shin-etsu KS-609

Shin-etsu KS-609 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng điện tử, bao gồm:

  • Linh kiện bán dẫn: Transistor, điện trở nhiệt.
  • Các loại tản nhiệt khác nhau.
  • Môi trường truyền nhiệt đa dạng.

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm Shin-etsu KS-609:

Thuộc tính Giá trị Đơn vị
Tính chất nhiệt
Độ dẫn nhiệt 0.70 - 0.75 W/m·K
Dải nhiệt độ hoạt động -55 đến +200 °C
Tính chất vật lý
Khối lượng riêng ở 23°C 2.50 g/cm³
Độ nhớt ở 23°C 70 Pa·s
Độ xuyên thấu ở 25°C (sau khi gia công) 328 1/10 mm
Tính chất điện
Điện trở suất ở 25°C 2.300 TΩ·m (hoặc 2.3 x 10¹² Ω·m)
Độ bền điện môi 14.0 kV/mm
Độ bền điện áp đánh thủng 3.5 kV (cho độ dày 0.25 mm)
Các tính chất khác
Tỷ lệ tách dầu ở 200°C/24 giờ 0.1 - 0.30 %
Tỷ lệ bay hơi ở 200°C/24 giờ 0.3 %
Tỷ trọng ở 25°C 2.50
Hàm lượng siloxane phân tử lượng thấp

Lưu ý: Các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và không dùng cho mục đích kỹ thuật chính xác. Để có thông số kỹ thuật chi tiết và chính xác nhất, vui lòng tham khảo datasheet chính thức của Shin-etsu hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất.