
Bạn đang tìm kiếm một loại mỡ bôi trơn nhiệt độ thấp chất lượng cao, an toàn cho ngành thực phẩm và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe? OKS 472 chính là giải pháp hoàn hảo mà bạn không thể bỏ qua. Với chứng nhận NSF H1, mỡ bôi trơn thực phẩm OKS 472 được thiết kế đặc biệt để bôi trơn hiệu quả các bộ phận máy móc hoạt động trong môi trường nhiệt độ thấp và có nguy cơ tiếp xúc với thực phẩm.
Hãy cùng khám phá những ưu điểm vượt trội và thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm OKS 472 ngay sau đây!
Ưu Điểm Nổi Bật Của Mỡ Bôi Trơn Nhiệt Độ Thấp OKS 472
OKS 472 không chỉ là một loại mỡ chịu nhiệt độ thấp thông thường, mà còn mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp của bạn:
- Chứng nhận NSF H1: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và ngành chế biến thực phẩm, nơi có thể xảy ra tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.
- Khả năng hoạt động ở nhiệt độ cực thấp: Với dầu gốc tổng hợp có độ nhớt thấp, OKS 472 duy trì hiệu suất bôi trơn tối ưu ngay cả ở nhiệt độ xuống tới -70°C (theo một số nguồn, trong khi nguồn khác chỉ định nhiệt độ hoạt động thấp hơn là -45°C).
- Bôi trơn hiệu quả cho nhiều ứng dụng: Lý tưởng cho việc bôi trơn vòng bi ma sát và vòng bi lăn hoạt động ở nhiệt độ thấp và tốc độ cao, cũng như các loại vòng bi có mô-men xoắn hoặc độ hở thấp.
- Khả năng bơm tuyệt vời trong hệ thống bôi trơn trung tâm: Dễ dàng được vận chuyển và phân phối trong các hệ thống bôi trơn trung tâm, ngay cả ở nhiệt độ thấp.
- Tương thích với nhựa: Theo một số thông tin, sản phẩm này còn có khả năng tương thích với nhựa.
- Bảo vệ chống ăn mòn: Giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Thông Số Kỹ Thuật
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu suất và khả năng ứng dụng của OKS 472, dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng:
- Nhiệt độ hoạt động thấp nhất: -45 °C (≤ 1.400 hPa)
- Nhiệt độ hoạt động cao nhất: 120 °C (F50 (A/1500/6000), 100h)
- Độ đặc: Cấp 1 NLGI (DIN ISO 2137)
- Độ nhớt dầu gốc (ở 40°C): 30 mm²/s
- Hệ số DN (dm x n): 800.000 mm/phút (phù hợp cho các ứng dụng bôi trơn tốc độ cao)
- Dầu gốc: Ester và Polyalphaolefine
- Chất làm đặc: Xà phòng phức nhôm
- Tỷ trọng (ở 20°C): 0.9 g/cm³ (DIN EN ISO 3838)
- Chứng nhận: NSF H1, Reg.-Nr. 135749
Ứng Dụng Rộng Rãi Của Mỡ Bôi Trơn OKS 472
Mỡ bôi trơn OKS 472 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là:
- Thiết bị nhà bếp và công nghệ chế biến thực phẩm.
- Công nghệ đường sắt.
- Dịch vụ đô thị.
- Ngành công nghiệp sắt và thép.
- Chế biến cao su và nhựa.
- Logistics.
- Ngành công nghiệp giấy và bao bì.
- Ngành công nghiệp hóa chất.
- Công nghệ đóng tàu và hàng hải.
- Kỹ thuật máy móc và thiết bị (dụng cụ).
- Ngành công nghiệp thủy tinh và đúc.
Hướng Dẫn Sử Dụng Mỡ Bôi Trơn OKS 472
Để đạt được hiệu quả bôi trơn tốt nhất, vui lòng tuân theo các hướng dẫn sau:
- Làm sạch bề mặt cần bôi trơn.
- Trước lần sử dụng đầu tiên, hãy loại bỏ chất chống ăn mòn (nếu có).
- Bôi trơn sao cho tất cả các bề mặt chức năng đều được phủ đều mỡ.
- Đối với vòng bi thông thường, đổ khoảng 1/3 không gian trống bên trong vòng bi.
- Đối với vòng bi tốc độ cao (hệ số DN trên 400.000), đổ khoảng 1/4 không gian trống.
- Đối với vòng bi tốc độ thấp (hệ số DN dưới 50.000) và vỏ của chúng, hãy đổ đầy.
- Luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất vòng bi và máy móc (nếu có).
- Các lần bôi trơn tiếp theo có thể được thực hiện tại các núm vú bôi trơn bằng súng bơm mỡ hoặc hệ thống bôi trơn tự động.
- Đánh giá tần suất và lượng bôi trơn dựa trên điều kiện vận hành.
- Nếu không thể loại bỏ mỡ cũ, hãy hạn chế lượng mỡ mới để tránh bôi trơn quá mức.
- Nếu tần suất bôi trơn thấp, bạn nên thay thế toàn bộ lượng mỡ.
- Lưu ý quan trọng: Chỉ trộn với các loại mỡ bôi trơn phù hợp.
Sản phẩm khác
- Mỡ Silicone Shin-etsu G-40M
- Mỡ Bôi Trơn Shell Alvania Grease S 2
- Mỡ Bôi Trơn Chịu Cực Áp COSMO DYNAMAX EP
- Mỡ Bôi Trơn Đa Dụng YAMADA MMG-80.MP
- Mỡ Bôi Trơn KYODO ADLEX GREASE Chính Hãng
- Mỡ Silicon WACKER P
- Mỡ KYODO Powerlite WR No. 2
- Mỡ Bôi Trơn NSK LG2
- Mỡ Tản Nhiệt Shin-etsu KS-609
- Mỡ Bôi Trơn KLUEBER S88 PLUS HCG-000-7