Chất Bôi Trơn Công Nghiệp

DOWSIL 3145 RTV: Giải Pháp Kết Dính và Niêm Phong Ưu Việt Cho Ngành Điện Tử

Ảnh sản phẩm DOWSIL 3145 RTV

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp kết dính và niêm phong đáng tin cậy cho các ứng dụng điện tử của mình? Hãy khám phá DOWSIL 3145 RTV, một sản phẩm keo dán/chất trám silicone một thành phần, lưu hóa ở nhiệt độ phòng (RTV) với nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế đặc biệt cho ngành điện tử, DOWSIL 3145 RTV mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính linh hoạt và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

DOWSIL 3145 RTV là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như niêm phong các khe hở trong mô-đun và vỏ bọc, tăng cường độ ổn định cơ học cho các linh kiện riêng lẻ, lắp ráp các linh kiện trên bo mạch in (PWB), và làm kín xung quanh dây dẫn điện. Với đặc tính không chảy, sản phẩm này cho phép thi công chính xác mà không lo bị chảy xệ, kể cả trên các bề mặt thẳng đứng hoặc trên cao.

Tính Năng và Ưu Điểm Chính

  • Không chảy: Dễ dàng thi công trên các bề mặt phức tạp mà không bị chảy hoặc nhỏ giọt.
  • Lưu hóa ở nhiệt độ phòng: Không cần sử dụng lò nung, giúp tiết kiệm năng lượng và thời gian xử lý. Quá trình lưu hóa diễn ra khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
  • Độ bền kéo và độ giãn dài cao: Tạo ra các mối nối chắc chắn và linh hoạt, có khả năng chịu được ứng suất và rung động.
  • Độ ổn định nhiệt cao: Duy trì các đặc tính của nó trong một phạm vi nhiệt độ rộng.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn MIL-A-46146 Nhóm II/III, Loại I: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quân sự.
  • Không cần pha trộn: Sử dụng trực tiếp, đơn giản và giảm thiểu lãng phí.
  • Tăng tốc độ xử lý: Có thể sử dụng nhiệt độ nhẹ để tăng tốc quá trình lưu hóa.
  • Độ bám dính tốt mà không cần lớp lót: Bám dính tốt trên nhiều loại vật liệu mà không cần sử dụng lớp lót (khuyến nghị làm sạch bề mặt để đạt hiệu quả tốt nhất).
  • Có sẵn màu trong suốt và xám.
  • Một số loại có chứa chất chỉ thị UV: Dễ dàng kiểm tra độ phủ sau khi thi công.

Ứng Dụng Tiêu Biểu

  • Niêm phong các khe hở trong mô-đun và vỏ bọc.
  • Lắp ráp các linh kiện trên bo mạch in (PWB).
  • Tăng cường độ ổn định cơ học cho các linh kiện riêng lẻ.
  • Làm kín xung quanh dây dẫn điện.
  • Lắp ráp cuộn cảm.
  • Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô và lắp ráp công nghiệp.

Thông Số Kỹ Thuật

Thuộc Tính Đơn Vị Loại Trong Suốt Loại Xám
Thuộc Tính Chưa Lưu Hóa
Màu Sắc Trong Suốt Xám
Tỷ Trọng @ 25°C 1.10 1.12
Tốc Độ Đùn g/phút 78.6 N/A
Độ Chảy Xệ inch 0.092 Không chảy
Thời Gian Se Bề Mặt phút 63.8 55
Hàm Lượng Chất Không Bay Hơi (NVC) % 96.9 96.2
Thuộc Tính Sau Lưu Hóa
Độ Cứng Shore A 45.6 51
Độ Bền Kéo psi (MPa) 864 (5.95) 1035 (7.1)
Độ Giãn Dài % 626 670
Mô Đun Kéo psi (MPa) 138 (0.95) 150 (1.1)
Độ Bền Xé (Die B) ppi (N/cm) 223 (39.0) 190 (33.3)
Độ Bền Điện Môi volts/mil 485 500
Điện Trở Suất Thể Tích ohm-cm 4.4E+14 4.4E+14
Hằng Số Điện Môi @ 100 Hz 2.83 2.83
Hằng Số Điện Môi @ 100 kHz 2.83 2.83
Hệ Số Tiêu Hao @ 100 Hz 0.0005 < 0.001
Hệ Số Tiêu Hao @ 100 kHz < 0.0002 N/A
Hệ Số Giãn Nở Nhiệt Tuyến Tính µm/m/°C N/A 370
Độ Bám Dính
Nhôm psi (MPa) 1900 (13.1) N/A
Phạm Vi Nhiệt Độ Hoạt Động
Nhiệt Độ Hoạt Động (Dài Hạn) °C -45 đến 200 -45 đến 200
Nhiệt Độ Chuyển Hóa Thủy Tinh (DSC) °C (°F) N/A -42 (-43.6)
Thời Hạn Sử Dụng
Thời Hạn Sử Dụng @ 25°C tháng 12 12
Chứng Nhận và Tiêu Chuẩn
Tiêu Chuẩn Quân Sự MIL-A-46146 Nhóm II, Loại I MIL-A-46146 Nhóm II/III, Loại I

Lưu Ý Quan Trọng

  • Đây là các giá trị tiêu biểu và không nên được xem là thông số kỹ thuật. Luôn tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể để biết thông số kỹ thuật chính xác của sản phẩm DOWSIL™ 3145 RTV bạn đang sử dụng.
  • Tốc độ lưu hóa phụ thuộc vào độ ẩm và nhiệt độ môi trường. Độ ẩm và nhiệt độ cao hơn sẽ làm tăng tốc độ lưu hóa.
  • Chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng là rất quan trọng để đạt được độ bám dính tối ưu. Làm sạch bề mặt bằng dung môi phù hợp để loại bỏ mọi chất bẩn. Chà nhám nhẹ bề mặt cũng có thể cải thiện độ bám dính.
  • Để có kết quả tốt nhất, hãy bảo quản keo dán DOWSIL™ ở nhiệt độ được ghi trên nhãn sản phẩm, trong hộp kín để tránh nhiễm ẩm.