
Bạn đang tìm kiếm giải pháp đáng tin cậy để kiểm tra độ tương thích của elastomer với các loại dầu và chất lỏng khác nhau? Dầu IRM901, IRM902 và IRM903 chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM D471-06 và ASTM D5964-07, các loại dầu chuẩn này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền của vật liệu đàn hồi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Dầu IRM (viết tắt của International Reference Materials) là các loại dầu khoáng được pha chế với hàm lượng parafin và aromatic khác nhau. Sự khác biệt này cho phép các nhà nghiên cứu và kỹ sư mô phỏng các điều kiện tiếp xúc đa dạng mà elastomer có thể gặp phải trong thực tế.
Điểm nổi bật của Dầu IRM901, IRM902, IRM903
- Độ tin cậy cao: Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ASTM, đảm bảo kết quả thử nghiệm chính xác và nhất quán.
- Đa dạng lựa chọn: Với ba loại dầu có hàm lượng aromatic khác nhau, bạn có thể lựa chọn loại dầu phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể của mình.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, hóa chất, và nhiều lĩnh vực khác.
- Dễ dàng sử dụng: Được cung cấp dưới dạng chất lỏng, thuận tiện cho việc thực hiện các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Giới Thiệu Chi Tiết Từng Loại Dầu IRM
1. Dầu IRM901:
- Được biết đến với hàm lượng aromatic thấp nhất trong ba loại.
- Thường được sử dụng để mô phỏng các loại dầu có tính parafin cao.
2. Dầu IRM902:
- Có hàm lượng aromatic ở mức trung bình.
- Đại diện cho nhiều loại dầu và chất lỏng công nghiệp phổ biến.
3. Dầu IRM903:
- Chứa hàm lượng aromatic cao nhất.
- Phù hợp để thử nghiệm độ tương thích với các loại dầu có tính aromatic mạnh.
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật quan trọng của từng loại dầu chuẩn IRM:
Thông Số Kỹ Thuật | IRM901 | IRM902 | IRM903 |
---|---|---|---|
Khối Lượng Riêng ở 15°C | 0.877-0.888 g/ml (hoặc 882 kg/m³) | 0.9303-0.9400 g/ml (hoặc 0.935 g/cm³) | 0.915-0.925 g/ml (hoặc 0.92 g/cm³) |
Điểm Chớp Cháy | ≥243 °C (hoặc > 218 °C / > 424 °F) | ≥232 °C (hoặc 243 °C) | ≥163 °C (hoặc 171 °C) |
Điểm Anilin (ISO 2977) | 123-125 °C | 90-96 °C | 69-71 °C |
Độ Nhớt Động Học ở 40°C | > 97 cSt (hoặc 213 mm²/s) | - | - |
Độ Nhớt Động Học ở 100°C | > 11 cSt (hoặc 19.1 mm²/s) | - | - |
Điểm Đông Đặc | -12 °C (10 °F) | - | - |
Hàm Lượng Parafin | 65-73 % | 44-52 % | 33-41 % |
Hàm Lượng Naphten | - | ≥35 % | 45-53 % |
Độ Hòa Tan Trong Nước | Không hòa tan | - | - |
Tỷ Trọng Tương Đối ở 16°C | 0.88 | - | - |
Khối Lượng Phân Tử | > 505 g/mol | - | - |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật này có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào nhà cung cấp. Vui lòng tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm (datasheet) cụ thể từ nhà sản xuất để có thông tin chính xác nhất.
Ứng Dụng Chính
- Thử nghiệm độ trương nở và độ bền của elastomer khi tiếp xúc với dầu.
- Đánh giá sự thay đổi về tính chất vật lý của elastomer sau khi ngâm trong dầu.
- Nghiên cứu và phát triển các loại vật liệu elastomer mới có khả năng kháng dầu tốt hơn.
- Kiểm soát chất lượng sản phẩm elastomer trong quá trình sản xuất.
Sản phẩm khác
- Dầu Lạnh Danfoss 320SZ
- Dầu Bôi Trơn Xích ELKALUB LA 8 H1
- Dầu Lạnh Daphne FVC32D Chính Hãng
- Dầu Roloil Sincom 32 E
- Dầu Lạnh Emkarate RL 32H
- Dầu Silicone Chịu Nhiệt Shin-Etsu KF-965-100CS
- Dầu Bôi Trơn Haas 93-3168
- Dầu Chân Không ULVAC R-4 Chính Hãng
- Dầu Lạnh Eneos Ze-GLES RB 68
- Dầu Máy Nén Lạnh Hitachi UX-300 Chính Hãng