Chất Bôi Trơn Công Nghiệp

Dầu Lạnh Danfoss 320SZ POE: Bôi Trơn Hoàn Hảo Cho Máy Nén

Ảnh Ảnh Dầu Lạnh Danfoss 320SZ

Trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí hiện đại sử dụng môi chất lạnh HFC và HFO, việc lựa chọn dầu bôi trơn phù hợp là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của máy nén. Dầu lạnh Danfoss 320SZ là loại dầu gốc Polyolester (POE) tổng hợp, được đặc chế để tương thích hoàn toàn với các loại môi chất lạnh này, đảm bảo khả năng bôi trơn tối ưu trong mọi điều kiện hoạt động.

Vì Sao Nên Chọn Dầu Lạnh Danfoss 320SZ?

  • Khả năng tương thích rộng: Dầu 320SZ tương thích với nhiều loại môi chất lạnh phổ biến như R134a, R404A, R407A/C/F, R507A, R1234yf, R513A, R450A và cả R22 trong một số ứng dụng nhất định. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho nhiều hệ thống khác nhau.
  • Bôi trơn hiệu quả: Với độ nhớt được kiểm soát chặt chẽ, dầu 320SZ tạo màng dầu bôi trơn bền bỉ trên các bộ phận chuyển động của máy nén, giảm ma sát, giảm thiểu sự mài mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Độ bền nhiệt và hóa học cao: Dầu POE 320SZ có khả năng chống phân hủy ở nhiệt độ cao và ít phản ứng với môi chất lạnh, giúp duy trì tính dầu bôi trơn trong thời gian dài và giảm thiểu sự hình thành cặn bẩn.
  • Đảm bảo hồi dầu về máy nén: Dầu 320SZ có khả năng hòa tan tốt với các môi chất lạnh tương thích, giúp dầu tuần hoàn hiệu quả trong hệ thống và hồi về máy nén, ngăn ngừa tình trạng thiếu dầu bôi trơn.
  • Chất lượng đáng tin cậy: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Danfoss, đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy cho hệ thống lạnh của bạn.

Ứng Dụng Chính

Dầu lạnh Danfoss 320SZ POE được sử dụng rộng rãi trong:

  • Hệ thống điều hòa không khí (điều hòa dân dụng, thương mại và công nghiệp).
  • Hệ thống lạnh thương mại (tủ đông, tủ mát, kho lạnh).
  • Hệ thống lạnh công nghiệp.
  • Máy bơm nhiệt.

Thông Số Kỹ Thuật

Đặc tính Thông số tham khảo Phương pháp thử nghiệm
Loại dầu Polyolester (POE) tổng hợp
Cấp độ nhớt 320
Độ nhớt tại 40°C Khoảng 58-70 cSt ASTM D445
Độ nhớt tại 100°C Khoảng 8.9-9.2 cSt ASTM D445
Tỷ trọng tại 15°C hoặc 20°C Khoảng 0.957-0.982 g/ml ASTM D1298 / ASTM D4052
Điểm đông đặc (Pour Point) Khoảng -43°C đến -45°C ASTM D97
Điểm chớp cháy Trên 260°C (COC) ASTM D92 / ASTM D93
Độ bền điện môi tại 25°C Trên 44 kV ASTM D877
Chỉ số Axit (Acid Value) Tối đa 0.05 mg KOH/g ASTM D974
Màu sắc Không màu đến vàng nhạt
Mùi Nhẹ
Khả năng hòa tan trong nước Thực tế không hòa tan
Dung tích đóng gói 1 lít, 2.5 lít (phổ biến)

Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào lô sản xuất và tiêu chuẩn thử nghiệm cụ thể. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật (datasheet) mới nhất từ Danfoss hoặc nhà cung cấp ủy quyền.