
Trong ngành công nghiệp lạnh và điều hòa không khí hiện đại, việc lựa chọn loại dầu bôi trơn phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với hiệu suất, độ bền và tuổi thọ của hệ thống. Dầu lạnh Emkarate RL 68H là một sản phẩm dầu bôi trơn tổng hợp gốc Polyol Ester cao cấp, được phát triển đặc biệt để đáp ứng những yêu cầu khắt khe của các hệ thống sử dụng môi chất lạnh HFC. Với cấp độ nhớt ISO VG 68, Emkarate RL 68H mang đến giải pháp bôi trơn hiệu quả, bảo vệ tối ưu cho các loại máy nén lạnh phổ biến.
Emkarate RL 68H là gì?
Emkarate RL 68H là dầu nhớt lạnh tổng hợp ISO VG 68 thuộc dòng sản phẩm Emkarate RL nổi tiếng, được sản xuất bởi CPI Fluid Engineering (nay là một phần của The Lubrizol Corporation). Dầu POE này được thiết kế để tương thích hoàn toàn và hoạt động hiệu quả với các môi chất lạnh HFC, vốn là lựa chọn thay thế cho các loại gas gây suy giảm tầng ozon trước đây như CFC và HCFC.
Tính năng và Lợi ích nổi bật
- Tương thích vượt trội với Gas HFC: Emkarate RL 68H có khả năng tương thích và hòa tan tuyệt vời với các môi chất lạnh HFC như R134a, R404A, R407C, R410A,... Điều này đảm bảo dầu có thể tuần hoàn hiệu quả khắp hệ thống và quay trở về máy nén, duy trì khả năng bôi trơn liên tục, đặc biệt quan trọng trong các hệ thống phức tạp hoặc hoạt động ở nhiệt độ thấp.
- Bảo vệ chống mài mòn: Công thức đặc biệt giúp Emkarate RL 68H tạo ra lớp màng dầu bền vững, bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại (thép và nhôm) bên trong máy nén khỏi sự mài mòn, kéo dài tuổi thọ hoạt động của thiết bị.
- Ổn định nhiệt và hóa học: Dầu có khả năng chống phân hủy cao dưới tác động của nhiệt độ và phản ứng hóa học với môi chất lạnh, ngăn ngừa sự hình thành cặn bẩn hoặc axit gây hại cho hệ thống. Điều này giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Sự kết hợp giữa đặc tính nhiệt độ thấp và tính ổn định vượt trội cho phép Emkarate RL 68H hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau của hệ thống lạnh.
- Phù hợp cho cả Nạp ban đầu và Bảo trì: Sản phẩm này có thể sử dụng cho cả việc nạp dầu lần đầu tiên vào hệ thống mới hoặc sử dụng để bổ sung, thay thế dầu trong quá trình bảo trì.
- Lựa chọn cho Chuyển đổi: Emkarate RL 68H thường được xem xét khi chuyển đổi các hệ thống cũ sử dụng gas HCFC và dầu gốc khoáng hoặc Alkylbenzene sang sử dụng gas HFC. Tuy nhiên, cần tuân thủ quy trình chuyển đổi phù hợp để loại bỏ tối đa lượng dầu cũ còn sót lại.
Ứng dụng
Emkarate RL 68H được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại máy nén lạnh và hệ thống điều hòa không khí, bao gồm:
- Máy nén Piston
- Máy nén Trục vít
- Máy nén Ly tâm
- Hệ thống lạnh dân dụng, thương mại và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu của Emkarate RL 68H
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật tiêu biểu của Dầu lạnh Emkarate RL 68H. Các giá trị này có thể thay đổi nhỏ tùy thuộc vào lô sản xuất và phương pháp thử nghiệm.
Đặc tính | Phương pháp thử nghiệm | Giá trị tiêu biểu | Đơn vị |
---|---|---|---|
Độ nhớt @ 40°C | ASTM D445 | 66.6 - 68.6 | cSt |
Độ nhớt @ 100°C | ASTM D445 | 9.4 - 9.5 | cSt |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 118 - 122 | |
Nhiệt độ đông đặc | ASTM D97 / D5950 | -39 đến -45 | °C |
Tỷ trọng @ 20°C | ASTM D1298 / D4052 | 0.977 - 0.9775 | g/ml |
Nhiệt độ chớp cháy COC | ASTM D92 | 270 - 280 | °C |
Nhiệt độ bắt cháy | ASTM D92 | 284 | °C |
Chỉ số Axit | ASTM D974 | <0.05 - 0.03 | mg KOH/g |
Màu sắc | ASTM D1500 | 0.2 | |
Hàm lượng nước | ASTM D6304 | <50 hoặc 25 | ppm |
Độ hòa lẫn (Nhiệt độ thấp, 10% Dầu trong R134a) | Thử nghiệm nội bộ | -26 | °C |
Độ hòa lẫn (Nhiệt độ cao, 10% Dầu trong R134a) | Thử nghiệm nội bộ | >80 | °C |
Chỉ số Hydroxyl | ASTM E326 | 4 | mg KOH/g |
Sản phẩm khác
- Dầu Máy Nén Lạnh Hanbell HBR-B12
- Dầu Lạnh Eneos Ze-GLES RB 68
- Dầu Máy Nén Khí Jun-Air SJ-27F
- Dầu Bơm Chân Không Fomblin YL VAC 06/6
- Dầu Lạnh Solest LT-32 POE Tổng Hợp
- Dầu Bôi Trơn Xích BiRAL BIO30
- Dầu Silicone Shin-etsu KF-54
- Dầu Chân Không LEYBONOL LVO 120
- Dầu Bơm Chân Không Pfeiffer P3
- Dầu Lạnh Emkarate RL 32H