
Trong thế giới của công nghiệp lạnh và điều hòa không khí, việc lựa chọn dầu bôi trơn phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và tuổi thọ của hệ thống. Emkarate RL 46H nổi bật là một giải pháp dầu lạnh (refrigeration lubricant) gốc Polyol Ester tổng hợp cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các hệ thống sử dụng môi chất lạnh HFC và HFO.
Với công thức độc đáo và công nghệ sản xuất tiên tiến từ CPI Fluid Engineering, Emkarate RL 46H mang lại hiệu suất bôi trơn vượt trội, độ ổn định nhiệt và hóa học cao, khả năng tương thích tuyệt vời với nhiều loại môi chất lạnh hiện đại, bao gồm R134a, R404A, R407C, R410A, R507, R507A, R448A, R449A, và các môi chất HFO như R1234yf, R1234ze. Điều này làm cho Emkarate RL 46H trở thành lựa chọn lý tưởng cho một loạt các ứng dụng, từ hệ thống điều hòa dân dụng, thương mại đến các ứng dụng lạnh công nghiệp phức tạp.
Tại sao nên chọn Emkarate RL 46H?
- Hiệu suất bôi trơn tối ưu: Tạo màng dầu bền vững, giảm ma sát và mài mòn các bộ phận chuyển động trong máy nén, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả.
- Độ ổn định vượt trội: Chống lại sự phân hủy do nhiệt độ cao và phản ứng hóa học với môi chất lạnh, kéo dài tuổi thọ dầu và bảo vệ hệ thống khỏi cặn bẩn và ăn mòn.
- Tương thích rộng rãi: Hoạt động hiệu quả với nhiều loại môi chất lạnh HFC và HFO phổ biến, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng.
- Khả năng trộn lẫn với môi chất lạnh: Đảm bảo dầu tuần hoàn hiệu quả khắp hệ thống, hỗ trợ quá trình truyền nhiệt và bôi trơn.
- Bảo vệ hệ thống: Giúp ngăn ngừa tắc nghẽn van tiết lưu và bộ lọc, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Được tin dùng bởi các nhà sản xuất OEM: Emkarate RL 46H là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) trong ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng chính
Emkarate RL 46H được sử dụng rộng rãi trong:
- Hệ thống điều hòa không khí (Split, Multi-split, VRV/VRF)
- Hệ thống lạnh thương mại (tủ đông, tủ mát siêu thị, kho lạnh)
- Hệ thống lạnh công nghiệp
- Máy làm lạnh nước (Chillers)
- Hệ thống điều hòa trên ô tô (tùy thuộc khuyến nghị của nhà sản xuất)
Thông số kỹ thuật Emkarate RL 46H
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu của Emkarate RL 46H. Các giá trị này có thể thay đổi nhỏ tùy thuộc vào lô sản xuất và phương pháp thử nghiệm. Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức từ nhà sản xuất để có thông tin chi tiết nhất.
Đặc tính | Phương pháp thử nghiệm | Giá trị tiêu biểu | Đơn vị |
---|---|---|---|
Độ nhớt động học @ 40°C | ASTM D445 | 46 | cSt |
Độ nhớt động học @ 100°C | ASTM D445 | 8.6 | cSt |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | 130 | - |
Điểm chớp cháy | ASTM D92 | >250 | °C |
Điểm chảy (Pour Point) | ASTM D97 | <-45 | °C |
Tỷ trọng @ 15°C | ASTM D4052 | ~0.97 | g/cm³ |
Tổng lượng axit (TAN) | ASTM D974 | <0.1 | mg KOH/g |
Hàm lượng nước | ASTM E1064 | <50 | ppm |
Màu sắc | ASTM D1500 | L1.0 | - |