Trong thời đại ngày càng tập trung vào trách nhiệm với môi trường, mỡ phân hủy sinh học đang nổi lên như một lựa chọn ưu tiên để bôi trơn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhưng chính xác thì mỡ phân hủy sinh học là gì và nó khác với các loại mỡ thông thường như thế nào?
Mỡ phân hủy sinh học là gì?
Mỡ phân hủy sinh học là mỡ bôi trơn được sản xuất từ các thành phần tự nhiên có khả năng phân hủy nhanh chóng bởi vi sinh vật. Điều trái ngược với các loại mỡ bôi trơn truyền thống có nguồn gốc từ các sản phẩm gốc khoáng, có thể mất nhiều thời gian hơn để phân hủy và có khả năng gây hại cho môi trường nếu bị rò rỉ hoặc xử lý không đúng cách.
Tại sao nên chọn mỡ phân hủy sinh học?
Có một số lý do thuyết phục để chọn dầu mỡ phân hủy sinh học thay vì các lựa chọn thông thường:
- Tính bền vững về môi trường: Như đã đề cập trước đó, dầu mỡ phân hủy sinh học sẽ phân hủy nhanh chóng, giảm thiểu tác động đến môi trường. Điều quan trọng ở những khu vực nhạy cảm với môi trường như đường thủy hoặc xung quanh động vật hoang dã.
- Giảm quy định: Nhiều khu vực đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về môi trường liên quan đến mỡ bôi trơn. Mỡ phân hủy sinh học giúp đảm bảo tuân thủ các quy định này.
- An toàn hơn cho người dùng: Nhiều loại mỡ bôi trơn phân hủy sinh học được pha chế với các thành phần không độc hại, giúp chúng an toàn hơn cho sức khỏe con người so với một số loại mỡ bôi trơn dầu gốc khoáng.
Ứng dụng của mỡ phân hủy sinh học
Mỡ phân hủy sinh học có nhiều ứng dụng, bao gồm:
- Nông nghiệp: Bôi trơn các thiết bị nông nghiệp sử dụng trên đất liền hoặc gần đường thủy.
- Xây dựng: Để sử dụng trong máy móc hoạt động ở những khu vực nhạy cảm với môi trường.
- Lâm nghiệp: Thiết bị bôi trơn dùng trong các ứng dụng lâm nghiệp.
- Hàng hải: Dành cho các bộ phận của thuyền như bánh lái và bộ đẩy để giảm thiểu tác động đến môi trường trong trường hợp rò rỉ.
Tìm loại mỡ phân hủy sinh học phù hợp
Khi chọn loại mỡ có khả năng phân hủy sinh học, hãy xem xét các yếu tố sau:
- ứng dụng: Các loại mỡ khác nhau có đặc tính khác nhau phù hợp cho các ứng thiết bị thể.
- Khả năng chống nước: Chọn loại mỡ có khả năng chống nước cao cho các ứng dụng tiếp xúc với độ ẩm.
- Phạm vi nhiệt độ: Đảm bảo mỡ có thể chịu được phạm vi nhiệt độ mà nó sẽ được sử dụng.
- Chứng chỉ: Hãy tìm loại mỡ đáp ứng các chứng nhận môi trường liên quan.
Các loại mỡ phân hủy sinh học
Kluberbio BM 42-102
Đây là loại mỡ đa năng, có khả năng phân hủy sinh học (EP), lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải. Nó hoạt động tốt trong các ổ lăn và ổ trục, bánh lái và hệ thống chuyển tự động (ATB). Nó tuân thủ các yêu cầu về Mỡ bôi trơn được chấp nhận bởi môi trường (EAL) và có khả năng chống ăn mòn tốt, chống rửa trôi bởi nước và khả năng bôi trơn.
Kluberbio M 72-82
Đây là loại mỡ tổng hợp và có khả năng phân hủy sinh học. Nó được phân loại vào loại ô nhiễm nước loại 1, nghĩa là nó có tác động tối thiểu đến môi trường nước. Kluberbio M 72-82 có khả năng chống nước rửa trôi rất tốt, bảo vệ chống ăn mòn, đồng thời khả năng chịu tải tốt và khả năng chống lão hóa.
Castrol Alphasyn BIO PG
Đây là loại mỡ tổng hợp, có khả năng phân hủy sinh học, chất lượng cao cho nhiều ứng dụng. Nó có khả năng chống rửa trôi nước và chống ăn mòn tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng có thể tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm hoặc đồ uống.
Mobil SHC Aware Grease Series
Đây là dòng sản phẩm tổng hợp chất lượng cao dành riêng cho các ứng dụng nhạy cảm với môi trường. Nó đáp ứng Giấy phép chung cho tàu thuyền (VGP) năm 2013 của Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (EPA) và các yêu cầu về Nhãn sinh thái của EU. Dòng sản phẩm mỡ bôi trơn Mobil SHC Aware được sản xuất từ dầu gốc ester bão hòa dễ phân hủy sinh học và chất làm đặc xà phòng lithium/canxi, khiến nó hầu như không độc hại. Loại mỡ vượt trội trong các ứng dụng có nguy cơ rò rỉ hoặc hết gây ô nhiễm môi trường.
Dòng Mobil SHC Grease 100 EAL
Đây là loại mỡ bôi trơn chất lượng cao cho các ứng dụng nhạy cảm với môi trường. Chúng được điều chế từ dầu gốc ester tổng hợp có khả năng phân hủy sinh học, với các chất phụ gia chất lượng cao và chất làm đặc xà phòng lithium. Bản chất không chứa sáp của dầu gốc tổng hợp, cùng với hệ số lực kéo thấp, khả năng bôi trơn tuyệt vời ở nhiệt độ thấp. Dòng Mobil SHC Grease 100 EAL lý tưởng cho các ứng dụng mà dầu mỡ rò rỉ hoặc hết có thể làm ô nhiễm đất, nước ngầm, hệ thống nước mặt hoặc hệ thống nước thực vật trong nhà.
Fuchs Plantogel Eco 2 N
Đây là loại mỡ đa năng có khả năng chống rửa trôi nước và chống ăn mòn tốt. Nó phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm thiết bị nông nghiệp, máy bơm và máy chế biến thực phẩm.
Fuchs Stabyl LG 2 Bio
Đây là loại mỡ chất lượng cao cho môi trường biển và môi trường ẩm ướt khắc nghiệt khác. Nó được pha chế với chất làm đặc xà phòng canxi và dầu gốc ester dễ phân hủy sinh học. Stabyl LG 2 Bio độ ổn định cơ học và độ bám dính tuyệt vời cho bề mặt kim loại.
Shell Naturelle Grease S5 V120P
Đây là loại mỡ chịu cực áp (EP) tiên tiến, có khả năng phân hủy sinh học thích hợp cho các ổ trục, ổ đũa và bôi trơn các tàu thuyền thông thường. Nó được phê duyệt bởi các nhà sản xuất bánh lái lớn và được đăng ký Nhãn sinh thái EU để tuân thủ VGP 2013.
Shell Naturelle Grease S2 A600P
Đây là dầu bôi trơn chất lượng cao, hoàn toàn phân hủy sinh học để sử dụng cho dây cáp, cáp và bánh răng hở. Nó có khả năng chống rửa trôi bằng nước cao trong khi vẫn duy trì đặc tính bám dính vượt trội và tuân thủ các yêu cầu của VGP 2013 và đã được đăng ký Nhãn sinh thái EU.
Tương lai của mỡ phân hủy sinh học
Khi mối lo ngại về môi trường tiếp tục gia tăng, mỡ phân hủy sinh học sẵn sàng cho sự tăng trưởng đáng kể. Bằng cách cung cấp giải pháp thay thế chất lượng cao và thân thiện với môi trường, mỡ phân hủy sinh học lợi ích đôi bên cùng có lợi cho doanh nghiệp và môi trường.