Trong thế giới công nghiệp, máy móc cần phải hoạt động hoàn hảo, bất kể vị trí. Cho dù đó là một tuabin gió cao chót vót đang chiến đấu với biển khắc nghiệt hay một cỗ máy nghiền nhà máy thì việc bôi trơn thích hợp là điều tối quan trọng. Đây là nơi dầu mỡ xuất hiện, đóng vai trò là người bảo vệ thầm lặng chống lại ma sát và giảm mài mòn. Nhưng với vô số loại mỡ bôi trơn hiện có, việc chọn loại mỡ phù hợp cho các thiết bị ngoài khơi và trên bờ có thể là một thách thức.
Các tính năng cần có
Trong khi chức năng cốt lõi của dầu mỡ vẫn giữ nguyên giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận môi trường trên bờ và ngoài khơi có những thách thức riêng biệt. Dưới đây là bảng phân tích các yếu tố chính cần xem xét:
- Khả năng chống nước: Các ứng dụng trên bờ có thể gặp mưa hoặc thỉnh thoảng bị tràn nước, nhưng môi trường ngoài khơi là cuộc chiến liên tục chống lại nước mặn và bụi phun. Mỡ bôi trơn cho các thiết bị ngoài khơi cần có khả năng chống nước vượt trội để tránh bị rửa trôi và duy trì khả năng bôi trơn.
- Biến động nhiệt độ: Nhiệt độ trên bờ có thể thay đổi theo mùa, nhưng môi trường ngoài khơi có phạm vi hẹp hơn, tập trung vào điều kiện lạnh hơn và nhiều gió hơn. Việc lựa chọn mỡ cần xem xét phạm vi nhiệt độ hoạt động cụ thể để đảm bảo mỡ không bị cứng hoặc chảy quá nhiều.
- Tải trọng và áp suất: Cả thiết bị trên bờ và ngoài khơi đều có thể chịu tải trọng và áp suất cao. Tuy nhiên, các thiết bị ngoài khơi, như tua-bin gió, thường phải đối mặt với các yếu tố bổ sung như lực bôi trơn gió và tác động của sóng, đòi hỏi loại mỡ bôi trơn có thể chịu được áp suất cực lớn.
- Tác động môi trường: Trên đất liền, mối lo ngại có thể nằm ở việc vô tình tràn vào đất hoặc nước ngầm. Ở ngoài khơi, các quy định về môi trường thậm chí còn nghiêm ngặt hơn do hệ sinh thái biển rất mỏng manh. Các lựa chọn có khả năng phân hủy sinh học hoặc thân thiện với môi trường thường được ưu tiên sử dụng ngoài khơi.
Chọn loại mỡ phù hợp cho ứng dụng
Với những yếu tố này, chúng ta hãy khám phá một số loại mỡ phổ biến phù hợp cho các ứng dụng trên bờ và ngoài khơi:
Klubermud 18 - NLGI 2
Đây là loại mỡ bentone chất lượng cao để bôi trơn ổ lăn và ổ trục trong các điều kiện khắc nghiệt, là những loại được tìm thấy trong môi trường hàng hải. Nó có khả năng chống rửa trôi nước, chống ăn mòn và chống mài mòn tốt.
Kluberplex AG 11 462
Đây là loại mỡ gốc khoáng có chất làm đặc xà phòng canxi. Nó cho các ứng dụng nặng và cung cấp khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước. Kluberplex AG 11 462 cũng được áp dụng trong môi trường nhiệt độ thấp.
Klubergear BP 72-222
Đây là loại mỡ có độ nhớt cao để bôi trơn bánh răng trong các ứng dụng công nghiệp chịu tải trọng cao và tải va đập. Nó cung cấp khả năng chống mài mòn tuyệt vời, ngay cả trong điều kiện áp suất khắc nghiệt. Mỡ áp suất cao Klubergear BP 72-222 cũng có khả năng chống rửa trôi và chống ăn mòn của nước.
Fuchs Reniform EP 2
Fuchs Reniform EP 2 là loại mỡ phức hợp lithium có phụ gia EP (Áp suất cực cao) dành cho tải nặng và tải va đập. Nó cũng chống lại sự rửa trôi của nước, khiến nó thích hợp cho việc sử dụng trên bờ và ngoài khơi.
Krytox GPL-E
Krytox GPL-E là loại mỡ perfluoropolyether (PFPE) được sản xuất giúp có khả năng kháng hóa chất cực cao. Nó không phản ứng với hầu hết các hóa chất và dung môi, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các môi trường ngoài khơi có thể tiếp xúc với nước biển hoặc các hóa chất khắc nghiệt.
Molykote Albalube 321
Molykote Albalube 321 là loại mỡ phức hợp nhôm, chất lượng cao với đặc tính chống mài mòn tuyệt vời. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống nước tốt, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng trên bờ và ngoài khơi.
Castrol Alphasol STS 220
Castrol Alphasol STS 220 là loại mỡ chịu nhiệt độ cao tổng hợp có thể chịu được nhiệt độ lên tới 400°C (752°F). Nó có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và chống lại sự rửa trôi của nước, khiến nó phù hợp với môi trường nóng ẩm trên bờ hoặc ngoài khơi.
SKF LG EM 2
SKF LG EM 2 là loại mỡ phức hợp lithium đa năng có phụ gia EP để bảo vệ chống mài mòn. Nó có khả năng chống rửa trôi và chống oxy hóa của nước tốt, khiến nó trở thành một lựa chọn có mỡ đa năng cho việc sử dụng trên bờ và ngoài khơi.
Nyogel 774
Nyogel 774 là loại mỡ tổng hợp cho khả năng bôi trơn cao. Nó có khả năng chống oxy hóa, rửa trôi nước và chịu tải nặng tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trên bờ và ngoài khơi.
LUBRIPLATE FG-799
LUBRIPLATE FG-799 là loại mỡ chịu nhiệt độ cao thích hợp cho các ứng dụng lên đến 450°C (842°F). Nó có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và khả năng bôi trơn tốt ở nhiệt độ thấp, khiến nó phù hợp với môi trường nóng và lạnh trên bờ hoặc ngoài khơi.
Shell Gadus S5 V220X
Shell Gadus S5 V220X là loại mỡ bôi trơn chất lượng cao, chịu cực áp (EP) cho tải nặng và tải va đập trong môi trường hàng hải. Nó có khả năng chống nước tuyệt vời, chống ăn mòn và khả năng bôi trơn tốt ở nhiệt độ thấp, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời dành riêng cho các ứng dụng ngoài khơi.
Việc tư vấn chuyên gia bôi trơn là rất quan trọng để lựa chọn loại mỡ tối ưu cho ứng dụng và thiết bị cụ thể của bạn. Họ có thể xem xét các yếu tố như tải, tốc độ và nhiệt độ vận hành để đảm bảo khả năng và khả năng bảo vệ tối ưu.
Giữ cho máy móc của bạn hoạt động trơn tru cho các thiết bị ngoài biển
Bằng cách hiểu được sự khác biệt giữa môi trường trên bờ và ngoài khơi và chọn loại mỡ thích hợp, bạn có thể đảm bảo máy móc của mình hoạt động hoàn hảo trong thời gian dài. Điều giúp tăng năng suất, giảm thời gian ngừng hoạt động và giảm chi phí bảo trì, giúp hoạt động của bạn diễn ra suôn sẻ, bất kể vị trí.