Đảm bảo vận hành trơn tru và giảm thiểu hao mòn trong giai đoạn lắp ráp quan trọng và chạy thử máy móc là điều tối quan trọng. Ở đây, việc lựa chọn loại mỡ phù hợp đóng một vai trò quan trọng. Bài viết đi sâu vào thế giới của mỡ bôi trơn lắp ráp và bôi trơn, khám phá các đặc điểm và ứng dụng chính của chúng.
Hiểu nhu cầu lắp ráp và chạy thử
Những khoảnh khắc đầu tiên trong vòng đời của máy là rất quan trọng. Trong quá trình lắp ráp, các bộ phận kim loại tiếp xúc lần đầu tiên và việc bôi trơn thích hợp là điều cần thiết để tránh ma sát và giảm mài mòn quá mức. Khi máy chạy lần đầu tiên (giai đoạn chạy thử), các bộ phận sẽ tiếp tục được đưa vào trong, cần được bôi trơn liên tục để có khả năng tối ưu.
Tính năng của mỡ lắp ráp & chạy thử
- Độ bám dính và độ bám dính cao: Mỡ cần bám hiệu quả vào các bề mặt trong quá trình lắp ráp và chống lại áp lực ép ra ngoài trong quá trình chạy vào.
- Độ nhớt thấp: Cho phép ứng dụng dễ dàng và đảm bảo hoạt động trơn tru của các bộ phận trong quá trình vận hành ban đầu.
- Phụ gia chống mài mòn: Bảo vệ các bộ phận khỏi bị trầy xước và ghi bàn trong những lần tiếp xúc quan trọng đầu tiên.
- Độ ổn định bôi trơn: Duy trì tính nhất quán và độ bền bôi trơn ngay cả dưới áp suất cao.
- Khả năng tương thích: Tương thích với mỡ bôi trơn cuối cùng được sử dụng trong hoạt động thường xuyên của máy.
Các loại mỡ bôi trơn lắp ráp và chạy thử
- Bel-Ray Molylube SF 100: Mỡ lithium bán lỏng thích hợp cho việc lắp ráp và chạy thử lần đầu. Nó cung cấp độ bám dính tuyệt vời và bảo vệ chống mài mòn.
- Caltex Starplex EP 2: Mỡ phức hợp lithium đa năng thích hợp cho việc lắp ráp và bôi trơn ban đầu. Nó có khả năng chống nước tốt và bảo vệ chống rỉ sét và chống ăn mòn.
- Total Multis Complex EP 2: Loại mỡ thích hợp cho các ứng dụng lắp ráp và chạy thử lần đầu. Nó cung cấp sự ổn định cơ học tốt và bảo vệ chống lại áp lực cực lớn.
- Chevron SRI 2: Mỡ bôi trơn ở nhiệt độ cao thích hợp cho việc lắp ráp và bôi trơn ban đầu. Nó cung cấp khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và bảo vệ chống mài mòn.
- ExxonMobil Mobilux EP 2: Mỡ lithium hydroxystearate thích hợp cho việc lắp ráp và chạy thử lần đầu. Nó cung cấp khả năng chống nước tốt và bảo vệ chống ăn mòn.
- Texaco Starfak CP 2: Loại mỡ cho các ứng dụng lắp ráp và bôi trơn ban đầu. Nó cung cấp khả năng bôi trơn tốt và bảo vệ chống gỉ và chống ăn mòn.
- Valvoline Palladium EP 2: Mỡ phức hợp lithium thích hợp cho việc lắp ráp và chạy thử lần đầu. Nó cung cấp sự ổn định cơ học tuyệt vời và bảo vệ chống lại áp lực cực lớn.
- Fuchs Renolit MX EP: Đây là loại mỡ EP phức hợp lithium đa năng có mức chất lượng cao. Nó phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả lắp ráp và chạy thử. Renolit MX EP khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước.
- Fuchs Grease Cassida Grease EP: Đây là loại mỡ bôi trơn thực phẩm chất lượng cao được NSF International (H1) đăng ký cho trường hợp tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm. Nó được làm từ dầu gốc tổng hợp và chất làm đặc xà phòng lithium, đồng thời khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi do nước. Cassida Grease EP là lựa chọn tốt cho các ứng dụng lắp ráp và chạy thử trong ngành thực phẩm và đồ uống.
- Bechem Beruduct 3000: Đây là loại keo dán lắp ráp gốc đất sét chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả lắp ráp và chạy thử. Beruduct 3000 cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống mài mòn, ăn mòn và kẹt cứng.
- Mỡ bôi trơn Bechem LF 330: Đây là loại mỡ phức hợp lithium đa năng, phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm lắp ráp và chạy thử. Mỡ LF 330 khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước.
- Molykote Molykote G-n Metal Assembly Spray: Đây là loại bình xịt áp suất cực cao, chất lượng cao được sử dụng làm mỡ bôi trơn hoạt động trong cho trục có ren, ốc vít, bánh răng và vòng bi. Nó cung cấp sự bảo vệ chống lại các điều kiện tải trọng cao, ma sát, ăn mòn và giảm mài mòn.
- Mỡ Molykote 111 O-Ring: Đây là loại mỡ đa năng thích hợp cho vòng cao su chữ O và vòng đệm đàn hồi. Nó cung cấp sự bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước.
- Molykote 3400A Gray Anti-Friction Coating: Đây là lớp phủ chống ma sát được sử dụng cho các tiếp vị trí bôi trơn giữa kim loại với kim loại. Nó cung cấp sự bảo vệ tốt chống mài mòn và chống ăn mòn, đồng thời nó cũng chịu được nhiệt độ cao.
- Castrol Tribol GR 670 HP: Đây là loại mỡ chất lượng cao phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả lắp ráp và chạy thử. Tribol GR 670 HP Grease khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước.
- Rocol Dry Moly Paste: Đây là loại bột nhão molybdenum disulphide bôi trơn khô có độ tinh khiết cao, chịu tải cực cao để sử dụng ở những nơi không thể chịu được mỡ bôi trơn ướt. Nó là mỡ bôi trơn lắp ráp cho các bề mặt bôi trơn như ổ trục, chốt, cam và cầu bôi trơn nhằm giảm ma sát và do đó tăng tuổi thọ của các bộ phận hoạt động trong môi trường ăn mòn cao.
- Shell Gadus S2 V100: Đây là loại mỡ phức hợp lithium đa năng thích hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả lắp ráp và chạy thử. Mỡ Gadus S2 V100 khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước.
- Mỡ Apiezon M: Đây là loại mỡ hydrocarbon có độ nhớt trung bình, phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả lắp ráp và chạy thử. Mỡ Apiezon M khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn và chống ăn mòn.
- Mỡ SKF LGEM 2: Đây là loại mỡ phức hợp lithium đa năng, phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả lắp ráp và chạy thử. Mỡ LGEM 2 cung cấp khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước.
- Nyogel 759A: Đây là loại mỡ polyurea chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm lắp ráp và chạy thử. Mỡ Nyogel 759A khả năng bảo vệ tuyệt vời chống mài mòn, ăn mòn và rửa trôi nước.