Giữ cho máy móc của bạn hoạt động trơn tru dưới nhiệt độ cao là một việc không hề nhỏ. Đó là lúc mỡ bôi trơn nhiệt độ cao phát huy tác dụng, đóng vai trò như những người hùng thầm lặng ngăn chặn ma sát và giảm mài mòn trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ thiêu đốt và các hợp kim chuyên dụng. Nhưng với các tùy chọn mỡ có sẵn, việc chọn loại hoàn hảo cho nhu cầu cụ thể của bạn có thể giống như đang điều hướng một mê cung rực lửa.
Nhiệt độ và hợp kim
Trước khi đi sâu vào mỡ bôi trơn, hãy giải quyết các yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn:
- Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ cao là một thuật ngữ tương đối. Các ứng dụng như nhà máy thép (300°C) có nhu cầu khác so với lò sấy (400°C). Biết nhiệt độ hoạt động liên tục và cao điểm của bạn là rất quan trọng.
- Thành phần hợp kim: Các hợp kim khác nhau có khả năng tương thích khác nhau với mỡ bôi trơn. Một số loại mỡ bôi trơn có thể phản ứng với các thành phần hợp kim cụ thể, làm giảm hiệu quả.
Nhóm mỡ: Dầu gốc, chất làm đặc và chất phụ gia
Mỡ chịu nhiệt độ cao là nỗ lực của cả nhóm, trong đó mỗi bộ phận đóng một vai trò quan trọng:
- Dầu gốc: Các loại dầu gốc tổng hợp cung cấp khả năng bôi trơn và độ bền bôi trơn ở nhiệt độ cao. Các lựa chọn phổ biến bao gồm polyete perfluorinated (PFPE) cho nhiệt độ cực cao và dầu silicon cho nhiệt độ vừa phải.
- Chất làm đặc: Chúng hoạt động giống như bọt biển, giữ dầu gốc tại chỗ và tạo ra cấu trúc mỡ. Chất làm đặc phức hợp lithium thường có độ ổn định nhiệt tốt, trong khi chất làm đặc polyurea có khả năng chống nước tuyệt vời.
- Phụ gia: Những thành phần nâng cao khả năng của mỡ. Chất chống oxy hóa chống lại sự xuống cấp ở nhiệt độ cao, trong khi các chất phụ gia áp suất cực cao (EP) củng cố bôi trơn mỡ dưới tải nặng.
Những cân nhắc chính
Dưới đây là những điều cần lưu ý khi chọn mỡ chịu nhiệt độ cao:
- Xếp hạng nhiệt độ: Đảm bảo phạm vi nhiệt độ hoạt động của mỡ đáp ứng nhiệt độ tối đa của ứng dụng của bạn một cách thoải mái.
- Khả năng tương thích: Xác minh khả năng tương thích với hợp kim cụ thể của bạn để tránh phản ứng bất lợi.
- Cấp NLGI: Xếp hạng của Viện Mỡ bôi trơn Quốc gia (NLGI) cho biết độ dày của mỡ. Đối với các ứng dụng nhiệt độ cao, mỡ bôi trơn NLGI 2 (trung bình) hoặc NLGI 1 (mềm) thường được ưu tiên vì khả năng bôi trơn ở nhiệt độ cao.
- Nhiệt độ nhỏ giọt: Điểm đo nhiệt độ tại đó mỡ mỏng đi đáng kể. Nhiệt độ nhỏ giọt đáp ứng nhiệt độ hoạt động tối đa của bạn sẽ đảm bảo mỡ duy trì đặc tính bôi trơn.
- Tần suất tái bôi trơn: Môi trường nhiệt độ cao có thể đẩy nhanh quá trình xuống cấp dầu mỡ. Hãy xem xét mức độ dễ dàng và tần suất tái bôi trơn để có khả năng tối ưu.
Các loại mỡ chịu nhiệt độ cao cho hợp kim và thép
- Kluberplex BEM 41-141: Đây là loại mỡ chịu nhiệt độ cao đa năng thích hợp cho nhiều ứng dụng. Nó cung cấp khả năng bảo vệ tốt chống mài mòn và chống ăn mòn, lý tưởng cho các vòng bi hoạt động dưới tải trọng và nhiệt độ cao.
- Klubersynth UH1 14-151: Loại mỡ tổng hợp cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi có thể tiếp xúc ngẫu nhiên với các sản phẩm thực phẩm. Nó hoạt động tốt ở nhiệt độ cao và khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt tuyệt vời.
- Kluberlub BE 41-542: Đây là loại mỡ bôi trơn ở nhiệt độ cao với dầu gốc tổng hợp và chất làm đặc xà phòng canxi. Nó cho các ứng dụng có tải trọng và nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa và lão hóa tốt.
- Klubertemp GR RT 15: Đây là loại mỡ chịu nhiệt độ cao gốc dầu polyether perfluorinated (PFPE) với chất làm đặc PTFE. Nó cho nhiệt độ cực cao và môi trường khắc nghiệt mà mỡ bôi trơn thông thường sẽ không hoạt động được. Klubertemp GR RT 15 độ ổn định nhiệt tuyệt vời, khả năng chống oxy hóa và tốc độ bay hơi thấp.
- Klubertemp GR UT 18: Một loại mỡ chịu nhiệt độ cao khác, Klubertemp GR UT 18, được làm từ dầu perfluoropolyether (PFPE) và chất làm đặc polytetrafluoroethylene (PTFE). Nó phù hợp cho các ứng dụng có nhiệt độ cao và hóa chất mạnh. Loại mỡ cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội chống mài mòn và chống ăn mòn.
- Klubertemp GR ST 180: Đây là loại mỡ bôi trơn ở nhiệt độ cao dựa trên dầu hydrocarbon tổng hợp và chất làm đặc xà phòng phức hợp canxi. Klubertemp GR ST 180 được chế tạo để xử lý tải trọng cao và nhiệt độ lên tới 180°C (356°F). Nó có khả năng chống nước tốt, ổn định cơ học và bảo vệ chống ăn mòn.
- Klubertemp HM 83-402: Nó cho các ứng dụng có nhiệt độ cao và tải nặng, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp ô tô, thép và xi măng. Nó cung cấp khả năng bôi trơn đáng tin cậy và bảo vệ chống mài mòn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Klubertemp GR AR 555: Loại mỡ phù hợp cho các ứng dụng có nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Nó có khả năng chống nước và hơi nước tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ngành công nghiệp giấy, dệt và gỗ, cũng như trong vòng bi lăn và ổ trục.
- Fuchs Renolit LX-PG 00: Mỡ tổng hợp chịu nhiệt độ cao thích hợp cho các vòng bi hoạt động ở tốc độ và nhiệt độ cao, khả năng chống mài mòn và ổn định oxy hóa tuyệt vời.
- Bechem Berutox FH 28 KN: Mỡ chịu nhiệt độ cao cho các ứng dụng chịu tải nặng, độ bám dính tốt và khả năng chống nước và hơi nước.
- Mobilith SHC 100: Mỡ tổng hợp được pha chế cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao, khả năng bảo vệ tuyệt vời chống mài mòn, ngăn ngừa rỉ sét và chống ăn mòn.
- Krytox XP2A5: Mỡ chịu nhiệt độ cao gốc dầu perfluoropolyether (PFPE), độ ổn định nhiệt và độ bôi trơn vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Mỡ bôi trơn vòng bi nhiệt độ cực thấp Molykote 33: Mặc dù chủ yếu được biết đến với các ứng dụng nhiệt độ thấp, Molykote cũng cung cấp các loại mỡ bôi trơn nhiệt độ cao như Mỡ bôi trơn vòng bi nhiệt độ cao Molykote 44, khả năng tuyệt vời dưới tải trọng và nhiệt độ cao.
- Castrol Molub-Alloy 777-2ES: Mỡ bôi trơn nhiệt độ cao có chất làm đặc phức lithium, thích hợp cho các ổ trục nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Shell Gadus S3 V460D 2: Mỡ chịu nhiệt độ cao thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp chịu tải nặng, đặc tính chống mài mòn và áp suất cực cao tuyệt vời.
- ENI (Agip) Greas MU EP 2: Mỡ đa năng có độ ổn định nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- SKF LGHP 2: Mỡ bôi trơn chất lượng cao, nhiệt độ cao với chất làm đặc phức lithium, khả năng bôi trơn tuyệt vời ở tốc độ và nhiệt độ cao.
- Mỡ tổng hợp Super Lube 41160: Mỡ tổng hợp có các hạt PTFE (polytetrafluoroethylene), khả năng bôi trơn vượt trội và bảo vệ chống mài mòn ở nhiệt độ cao.
- Nyogel 774: Mỡ silicon có dải nhiệt độ hoạt động rộng và độ ổn định nhiệt tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Mỡ thực phẩm tổng hợp CRC SL35610: Mỡ tổng hợp thích hợp cho các ứng dụng chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao, khả năng chống nước tuyệt vời và bảo vệ chống rỉ sét và chống ăn mòn.
- LUBRIPLATE 630-AA: Mỡ chịu nhiệt độ cao với chất làm đặc phức hợp nhôm, khả năng chống nước tốt và ổn định cơ học dưới tải trọng và nhiệt độ cao.
- Apiezol RAC 101: Mỡ bôi trơn nhiệt độ cao chuyên dụng cho vòng bi lăn hoạt động ở tốc độ và nhiệt độ cao, khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt tuyệt vời.
- Texaco Texclad 2: Được biết đến với khả năng chịu áp suất cực cao và chịu nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng hạng nặng.
- Mobil SHC Polyrex 462: Mỡ bôi trơn ở nhiệt độ cao để có tuổi thọ lâu dài và khả năng bảo vệ tuyệt vời chống mài mòn và chống ăn mòn.
- Total Ceran WR2: Cung cấp khả năng nhiệt độ cao tuyệt vời và khả năng chống rửa trôi nước, phù hợp với các điều kiện khắt khe.
- Petro-Canada PURITY FG EP 2: Được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao, nơi có thể tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm, khả năng đáng tin cậy.
- Timken Ultra-High Speed Spindle: Được thiết kế cho các ứng dụng tốc độ cao và nhiệt độ cao, đảm bảo bôi trơn đáng tin cậy.
- Bel-Ray Molylube SF 100 Semi-Fluid: Mang lại sự ổn định nhiệt tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa, thích hợp với môi trường nhiệt độ cao.
- Valvoline Palladium Hi-Temp: Được biết đến với khả năng chịu được nhiệt độ cao và tải nặng, khả năng bảo vệ lâu dài.
- Penrite Hi-Temp Wheel Bearing: Mỡ chịu nhiệt độ cao thích hợp cho các ứng dụng ô tô và công nghiệp, khả năng chống nước và bảo vệ tốt.