
Bạn đang tìm kiếm một loại dầu silicone công nghiệp có khả năng chịu nhiệt vượt trội, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt? Dầu silicone chịu nhiệt Shin-etsu KF-968-100CS chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Sản phẩm này được tin dùng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt và độ bền bỉ cao.
Giới Thiệu Chung về Dầu Silicone Shin-etsu KF-968-100CS
Shin-etsu KF-968-100CS là một loại dầu silicone gốc dimethyl, nổi bật với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ rộng từ -50°C đến 250°C. Sản phẩm này còn có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C trong thời gian ngắn. Nhờ tính ổn định nhiệt và hóa học cao, dầu silicone chịu nhiệt Shin-etsu giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Ưu Điểm Nổi Bật của Dầu Silicone Chịu Nhiệt Shin-etsu KF-968-100CS
- Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng (-50°C đến 250°C), chịu được nhiệt độ cao tạm thời (300°C).
- Độ ổn định nhiệt và hóa học cao: Chống lại quá trình oxy hóa nhiệt, ít bị ảnh hưởng bởi dầu, kiềm, nước (dưới 10%) và dầu axit (dưới 30%).
- Độ nhớt ổn định: Duy trì độ nhớt tương đối ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- Tính trơ hóa học: Không gây ăn mòn kim loại.
- Sức căng bề mặt thấp: Có khả năng chống thấm nước và dễ dàng tách khuôn.
- Màu sắc: Trong suốt, màu vàng nhạt.
Ứng Dụng Phổ Biến của Dầu Silicone Chịu Nhiệt Shin-etsu KF-968-100CS
Với những đặc tính vượt trội, dầu silicone chịu nhiệt Shin-etsu KF-968-100CS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Dầu truyền nhiệt: Sử dụng hiệu quả trong các hệ thống truyền nhiệt kín và hở.
- Dầu cho bể điều nhiệt: Thích hợp cho các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Dung môi chịu nhiệt: Có thể được sử dụng làm dung môi trong môi trường nhiệt độ cao.
- Dầu cho các ứng dụng dao động: Phù hợp cho các thiết bị hoạt động dao động ở nhiệt độ cao.
- Ứng dụng trong ngành luyện kim: Sử dụng trong các quy trình liên quan đến kim loại nóng chảy.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật | Giá Trị Tham Khảo |
---|---|
Độ nhớt động học (ở 25°C) | 100 cSt |
Tỷ trọng (ở 25°C) | ~0.965 |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | -50°C đến 250°C |
Nhiệt độ chịu đựng ngắn hạn | Lên đến 300°C |
Chỉ số khúc xạ (ở 25°C) | ~1.403 |
Hàm lượng chất bay hơi (150°C/24h) | 0.5% tối đa |
Màu sắc | Trong suốt, vàng nhạt |
Thành phần chính | Dimethyl Silicone |
Lưu ý: Đây là các thông số kỹ thuật tham khảo. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, vui lòng tham khảo datasheet chính thức của sản phẩm hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất Shin-etsu Chemical.
Sản phẩm khác
- Dầu Máy Nén Lạnh TRANE OIL00372
- Dầu Máy Nén Khí Coltri ST 755
- Dầu Chân Không LEYBONOL LVO 120
- Dầu Lạnh Fusheng FS 150R Chính Hãng
- Dầu SOLEST 220
- Chất Chống Dính Khuôn LOCTITE FREKOTE 55-NC
- Dầu Bôi Trơn Xích ROCOL FOODLUBE Chain Spray
- Dầu Lạnh Hanbell HBR-B03
- Dầu Bôi Trơn ELKALUB LFC 1460H
- Dầu Chân Không LEYBONOL LVO 100