
Dầu máy nén khí đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Đối với các dòng máy nén khí piston cao áp hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, việc lựa chọn loại dầu bôi trơn phù hợp càng trở nên1 quan trọng. Ingersoll Rand XL740HT (Mã sản phẩm: 49214430) là giải pháp dầu nhớt tổng hợp cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các dòng máy nén khí Ingersoll Rand.
Ingersoll Rand XL740HT Là Gì?
XL740HT không phải là tên một loại máy nén khí, mà là tên gọi của một loại dầu bôi trơn tổng hợp gốc diester chất lượng cao do Ingersoll Rand sản xuất. Với mã sản phẩm 49214430, đây thường là quy cách đóng gói 5 lít, phục vụ cho nhu cầu bảo trì và vận hành của nhiều hệ thống khí nén công nghiệp.
Tại Sao Nên Chọn Dầu Ingersoll Rand XL740HT?
Dầu XL740HT mang lại nhiều lợi ích vượt trội nhờ công thức tổng hợp đặc biệt:
- Ổn Định Nhiệt Xuất Sắc: Duy trì độ nhớt và tính năng bôi trơn ngay cả ở nhiệt độ hoạt động cao, đảm bảo máy vận hành trơn tru.
- Khả Năng Chống Nước Vượt Trội: Giúp dầu ít bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với hơi ẩm hoặc nước ngưng tụ trong hệ thống khí nén.
- Tính Năng Phân Tán Ưu Việt: Ngăn ngừa hiệu quả sự hình thành cặn bẩn, varnish và carbon, giữ cho các bộ phận bên trong máy nén khí luôn sạch sẽ.
- Tuổi Thọ Dầu Kéo Dài: Với khả năng hoạt động lên đến 8.000 giờ ở nhiệt độ xả 100°C (tùy điều kiện vận hành cụ thể), XL740HT giúp kéo dài chu kỳ thay dầu, giảm thiểu chi phí bảo trì và thời gian dừng máy.
- Bảo Vệ Chống Mài Mòn, Rỉ Sét và Ăn Mòn: Tạo lớp màng bôi trơn bền bỉ, bảo vệ tối ưu các bộ phận kim loại khỏi tác động gây hại từ ma sát, độ ẩm và các yếu tố ăn mòn khác.
- Giảm Chi Phí Vận Hành: Nhờ kéo dài tuổi thọ dầu và bảo vệ linh kiện, XL740HT giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Tăng Tuổi Thọ Linh Kiện: Cung cấp sự bảo vệ tối đa cho các bộ phận chịu tải và chuyển động như xi lanh và trục khuỷu.
Ứng Dụng Phù Hợp
Dầu Ingersoll Rand XL740HT được khuyến nghị sử dụng cho các dòng máy nén khí piston của Ingersoll Rand, đặc biệt là trong các trường hợp:
- Máy nén khí làm mát bằng nước hoạt động ở áp suất cao và điều kiện môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao.
- Máy nén khí piston làm mát bằng không khí dòng Type 40 có công suất từ 25 đến 125 mã lực.
- Các dòng máy nén khí piston cao áp và dòng 6R.
- Máy nén khí piston tiêu chuẩn Type 30 hoạt động trong môi trường có nhiệt độ xung quanh từ 32°C (90°F) trở lên.
Lưu Ý Quan Trọng
Khi chuyển đổi từ dầu gốc khoáng sang dầu tổng hợp XL740HT, nhà sản xuất khuyến cáo nên làm sạch (decarbonize) các máy nén khí đã qua sử dụng để đảm bảo hiệu quả bôi trơn tối ưu. Luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết của máy nén khí và tài liệu kỹ thuật từ Ingersoll Rand để biết chính xác chu kỳ thay dầu và quy trình bảo trì.
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật chính của dầu XL740HT (có thể có sự khác biệt nhỏ tùy nguồn cung cấp và phiên bản sản phẩm):
Đặc Tính | Phương Pháp Thử | Đơn Vị | Giá Trị Tiêu Biểu |
---|---|---|---|
Điểm Chớp Cháy | ASTM D92 | °C (°F) | 252 (485) |
Điểm Rót Chảy | ASTM D97 | °C (°F) | -37 (-35) |
Độ Nhớt @ 40°C | ASTM D445 | cSt | 100 |
Độ Nhớt @ 100°C | ASTM D445 | cSt | 12 |
Cấp Độ Nhớt ISO VG | ISO 3448 | - | 100 |
Chỉ Số Độ Nhớt | ASTM D2270 | - | 110 |
Thử Nghiệm Ăn Mòn Đồng (3h @ 100°C) | ASTM D130 | Phân Loại | 1a |
Thử Nghiệm Rỉ Sét (Nước Cất) | ASTM D665A | Kết Quả | Đạt |
Thử Nghiệm Rỉ Sét (Nước Biển) | ASTM D665B | Kết Quả | Đạt |
Sản phẩm khác
- Dầu Lạnh Daphne FVC32D Chính Hãng
- Dầu SOLEST 220
- Dầu Cắt Gọt Tap Magic Chính Hãng
- Dầu Lạnh Solest LT-32 POE Tổng Hợp
- Dầu Bôi Trơn Xích ROCOL FOODLUBE Chain Spray
- Dầu Lạnh Hanbell HBR-B03
- Dầu Bánh Răng BECHEM BERUSYNTH GP 150
- Dầu Máy Nén Lạnh Hanbell HBR-B12
- Dầu Lạnh TRANE OIL00048 Chính Hãng
- Dầu Máy Nén Lạnh Hanbell HBR-B08